- Từ điển Anh - Việt
Slice
Nghe phát âmMục lục |
/slais/
Thông dụng
Danh từ
Miếng mỏng, lát mỏng
Phần, phần chia
Dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice
(như) slice-bar
(ngành in) thanh phết mực
(thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
Động từ
Cắt ra từng miếng mỏng, lạng
(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cắt thành đãi
cắt thành lát mỏng
Toán & tin
phiến, miếng
Kỹ thuật chung
lát
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
lớp
lớp mỏng
mảnh
miếng
miếng mỏng
phiến
- bit slice
- phiến bit
Kinh tế
thái miếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , allowance , bite , chop , cut , helping , lot , part , piece of pie , portion , quota , segment , sliver , thin piece , triangle , wedge , gash , incision , slash , slit , split , piece , section
verb
- carve , chiv , cleave , dissect , dissever , divide , gash , hack , incise , pierce , segment , sever , shave , shred , slash , slit , split , strip , subdivide , sunder , course , cut , part , piece , quota , share , wedge
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Slice-bar
Danh từ (như) .slice: que chọc lò, xẻng xúc xỉ than, xẻng rán (của nhà bếp), -
Slice Structured (SS)
cấu trúc lát mỏng, -
Slice architecture
kiến trúc lát (của chip), -
Slice ice
nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm... -
Slice ice-making machine
máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng, máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng, -
Slice ice generator
máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng, -
Slice ice generator (machine
máy làm đá dạng đĩa, máy làm đá dạng lát mỏng, -
Slice ice machine
máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng, -
Slice ice maker
máy làm (nước) đá dạng đĩa, máy làm (nước) đá dạng lát mỏng, -
Slice of ground
lớp mỏng đất, -
Slice of life
Tính từ: thuộc một đoạn đời, -
Slice of the action
phần chia lợi tức, -
Slice thickness
Nghĩa chuyên nghành: bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh.... -
Sliced
, -
Sliced ham
giăm bông cắt lát mỏng, -
Sliced meat
thịt cắt miếng, -
Sliced pineapple
dứa khoanh, -
Sliced sausage
giò miếng mỏng, -
Sliced veneer
lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào, -
Slicer
/ ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.