- Từ điển Anh - Việt
Slide gate
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
cửa trượt
Xây dựng
cổng trượt
Giải thích EN: A type of spillway crest gate with a vertical lift, usually restricted to small spillways. Also, ROLLER GATE.Giải thích VN: Một loại cổng đỉnh đập tràn với một máy nâng dọc, thường được dùng hạn chế với các đập tràn nhỏ. Còn gọi là: ROLLER GATE.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slide gauge
thước cặp, calip động, thước kẹp, -
Slide hammer
búa trượt, -
Slide head
bàn trượt, đầu di động, đầu trượt, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt, -
Slide holder
giá đỡ kính ảnh, -
Slide lathe
máy tiện có bàn trượt, máy tiện có ụ trượt, -
Slide mounting
khung lắp kính ảnh, -
Slide oil
dầu trơn, -
Slide pick-up
sự chụp ảnh phim dương, -
Slide plane
mặt phẳng trượt, -
Slide plate
bàn trượt lưỡi ghi, -
Slide potentiometer
chiết áp trượt, -
Slide projector
máy chiếu kính ảnh, -
Slide projector with screen
Nghĩa chuyên nghành: máy chiếu phim tấm dương bản, -
Slide rail
đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,... -
Slide resistance
sức chống trượt, -
Slide rest
phần quay của xe dao, bàn trượt, đầu di động, giá lắc, bàn dao, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt, -
Slide rest lathe
máy tiện có tụ trượt, -
Slide rheostat
biến trở trượt, cái biến trở trượt, -
Slide rock
đá trượt, đá lăn, -
Slide rule
thước tính lô-ga-rit, thước loga, slide-rule dial, mặt thước loga
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.