Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding trend

Nghe phát âm

Kinh tế

sự sụt giảm nghiêm trọng trên thị trường
xu hướng sụt giá mạnh (trên thị trường)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliding triangle

    lăng trụ sập lở, lăng trụ trượt,
  • Sliding tube

    ống trượt (quang cụ),
  • Sliding universal joint

    khớp các-đăng có chạc trượt,
  • Sliding valve

    Danh từ: van tự động (trong máy), van cổng, van cửa,
  • Sliding vane pump

    bơm cánh trượt,
  • Sliding vector

    vetơ trượt, vectơ trượt, vectơ tự do,
  • Sliding velocity

    vận tốc trượt, tốc độ trượt,
  • Sliding wage scale

    chế độ lương bổng di động, thang lương di động,
  • Sliding way

    đường trượt,
  • Sliding wedge

    lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge...
  • Sliding wedge method

    phương pháp các mặt trượt, phương pháp nêm trượt, phương pháp lăng trụ phá hoại,
  • Sliding weight

    quả trượt (búa), con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Sliding wheel

    bánh xe trượt,
  • Sliding window

    cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao...
  • Sliding window protocol

    giao thức cửa sổ trượt,
  • Sliding window sash

    cánh cửa sổ đẩy trượt,
  • Slied

    phiến kính mang vật,
  • Slight

    / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang...
  • Slight change

    sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top