- Từ điển Anh - Việt
Slight
Nghe phát âmMục lục |
/slait/
Thông dụng
Tính từ
Mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
Nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
- to have a slight cold
- bị cảm nhẹ
- to make a slight inquiry into something
- điều tra sơ qua một việc gì
- there is not the slightest excuse for it
- không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
- a conclusion based on very slight observation
- một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
- to take offence at the slightest thing
- mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng
Danh từ
Sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
Ngoại động từ
Coi thường, coi nhẹ, xem khinh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
yếu
Cơ - Điện tử
(adj)nhẹ, mỏng,
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- fat , feeble , inconsiderable , insubstantial , meager , minor , modest , negligible , off , outside , paltry , petty , piddling , remote , scanty , slender , slim , sparse , superficial , trifling , trivial , unessential , unimportant , weak , attenuate , broomstick , dainty , delicate , flimsy , fragile , frail , light , reedy , shadow , skeleton , skinny , spare , stick , twiggy , gentle , moderate , soft , faint , cursory , desultory , imperceptible , indifferent , insignificant , nominal
noun
- affront , brush-off , call-down , cold shoulder * , contempt , cut , discourtesy , disdain , disregard , inattention , indifference , kick , neglect , put-down * , rebuff , rejection , slap in the face , snub , oversight , contumely , despite , insult , offense , outrage , bagatelle , denigration , detraction , disparagement , humiliation , nihility , slur , trivia , triviality
verb
- affront , blink at , brush off , chill , contemn , cool * , cut * , despise , discount , disdain , disparage , disregard , fail , flout , forget , give the brush , give the cold shoulder to , ignore , make light of , neglect , not give time of day , omit , overlook , pooh-pooh * , reject , scoff , scorn , show disrespect , shrug off , skip , slur , sneeze at * , snub , treat with contempt , turn deaf ear to , upstage , decry , denigrate , deprecate , depreciate , derogate , detract , downgrade , minimize , run down , talk down , dainty , delicate , disrespect , flimsy , fragile , frail , insignificant , light , little , meager , minor , nominal , petty , remote , scant , scanty , skinny , slender , slim , small , superficial , thin , trifling , trivial , unimportant
Từ trái nghĩa
adjective
noun
- compliment , praise , respect
verb
- compliment , flatter , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slight change
sự thay đổi nhỏ, không đáng kể, -
Slight curve
đường cong thoải, đường cong thoải, -
Slight drying
sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn, -
Slight effect
hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu, -
Slight freezing
chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ, -
Slight injury accident
tai nạn bị thương nhẹ, -
Slight oxidation test
phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế), -
Slight smoking
sự xông khói nhẹ, -
Slight wave
sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng, -
Slighted
, -
Slighter
, -
Slighting
/ ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận... -
Slightingly
Phó từ: coi thường, coi nhẹ, xem khinh, -
Slightly
/ 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh,... -
Slightly corrosive medium
môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu, -
Slightly inclined path
đường hơi nghiêng, -
Slightly sloping
dốc thoải, -
Slightness
/ ´slaitnis /, danh từ, sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ, sự qua loa, sự sơ sài; sự không... -
Slily
phó từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.