- Từ điển Anh - Việt
Sling-cart
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
ô tô moóc
Thông dụng
Danh từ
Ôtô moóc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sling-dog
Danh từ: cái móc (ở cần cẩu), -
Sling damages
thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng), -
Sling here
cẩu chỗ này, -
Sling hydrometer
phù kế treo, -
Sling hygrometer
ẩm kế dây văng, -
Sling line
thùng lớn, dây chão, -
Sling one's hook
Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo -
Sling points
những điểm móc, -
Sling psychrometer
nhiệt ẩm kế dây văng, ẩm kế dây treo, -
Sling rope
dây tleo, dây nâng, -
Sling thermometer
nhiệt kế dây treo, -
Sling twisting
sự bện dây (cáp, thừng), -
Sling unit
thiết bị kéo buộc, -
Sling van
con-tai-nơ, -
Slingback
/ ´sliηg¸bæk /, danh từ, dép có quai qua mắt cá, -
Slinger
/ ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình:... -
Slinging
sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng, -
Slinging point
điểm treo, -
Slingshot
/ ´sliη¸ʃɔt /, Danh từ: súng cao su, -
Slink
/ sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.