- Từ điển Anh - Việt
Slosh
Nghe phát âmMục lục |
/slɔʃ/
Thông dụng
Danh từ (như) .slush
Bùn loãng
Tiếng bì bõm
(từ lóng) cú đánh mạnh
Ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
( + about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng
Đánh (ai)
Nội động từ
( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bespatter , dash , slop , spatter , splatter , spray , swash , flounder , mud , slime , slush , spill , splash , wade , wallow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slosh about/around (in something)
Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm -
Slosh something onto something
Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả -
Slosh test
kiểm tra độ dập dềnh của chất lỏng (trong bình chứa), -
Sloshed
/ slɔʃt /, Tính từ: say (rượu), -
Sloshing
, -
Slot
/ slɔt /, Danh từ: rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì), khe, đường rãnh, đường... -
Slot-and-key
mối ghép then trượt, then dẫn hướng, then trượt, -
Slot-coupled
khe [được ghép bằng khe], -
Slot-drilling and keyway-cutting machine
máy khoan-xọc rãnh then, -
Slot-line
đường khe, vạch khe, -
Slot-machine
/ slɒt məʃiːn /, Danh từ: máy bán hàng tự động; máy giật xèng (đánh bài), -
Slot aileron
cánh liệng có khe hở, cánh phụ có khe, -
Slot air terminal device
lỗ thoát khí qua khe, -
Slot and key
rãnh và nêm, -
Slot antenna
ăng ten khe, -
Slot area
diện tích khe hở, diện tích khe hở, -
Slot bin
bunke có khe (xả liệu), -
Slot block stop
cữ chặn có vít, -
Slot borer
mũi khoan rãnh, -
Slot burner
mỏ phun kiểu khe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.