- Từ điển Anh - Việt
Slow assets
Nghe phát âmKinh tế
tài sản không thể chuyển ngay thành tiền mặt
tích sản chậm, dài hạn
Xem thêm các từ khác
-
Slow astern
lùi chậm (động cơ), -
Slow astern!
lùi chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thủy), -
Slow bell
tốc độ tối thiểu, -
Slow blow fuse
cầu trì tác dụng trễ, -
Slow board
biển báo chạy tàu, -
Slow break switch
thiết bị chuyển mạch ngắt điện, -
Slow burning
cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm -
Slow butt welding
hàn giáp mối chậm, -
Slow cement
xi-măng kết cứng chem., -
Slow charging
sự nạp điện chậm (ắc quy), -
Slow chilling
làm lạnh chậm, -
Slow chilling (cooling)
làm lạnh chậm, -
Slow combustion
cháy chậm, sự đốt cháy chậm, sự cháy chậm, -
Slow combustion stove
lò đốt chậm, lò đốt chậm, -
Slow composting
sự ủ phân chậm, -
Slow cooling
làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling... -
Slow curing
đóng rắn chậm, -
Slow curing asphalt
at-phan lâu khô, -
Slow curing cutback
pha loãng chậm, -
Slow death
chết chậm, hỏng từ từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.