Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slump test

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thử độ sụt hình nón

Kỹ thuật chung

sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tông

Giải thích EN: A process used to approximate the consistency of freshly mixed concrete, in which the concrete is poured into a conical mold that is turned upside down and removed; the distance that the concrete sinks is the slump.Giải thích VN: Quá trình ước lượng độ đặc của bê tông mới trộn, trong quá trình này, bê tông được đổ vào khuôn hình nón, khuôn này được quay lộn ngược, sau đó bê tông được đổ ra, khoảng lún của bê tông được gọi là độ lún.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slumping

    sự hạ giá nhanh,
  • Slums

    ,
  • Slung

    / slʌη /,
  • Slunk

    / slʌηk /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .slink: như slink,
  • Slur

    / slɜr /, Danh từ: Điều xấu hổ, điều nhục nhã, sự nói xấu, sự gièm pha; lời gièm pha, lời...
  • Slur over something

    Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Slurly

    vữa,
  • Slurly pond

    bể lắng bùn, quặng,
  • Slurp

    / slə:p /, Danh từ: tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống),
  • Slurred

    bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • Slurring tank

    thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • Slurry

    / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất...
  • Slurry-storage tank

    bể (lắng) bùn,
  • Slurry-trench

    tường đúc chống thấm nền,
  • Slurry base

    chân đường vữa lỏng,
  • Slurry basin

    bể bùn,
  • Slurry coat

    lớp trát bùn sệt,
  • Slurry consumption

    lượng tiêu thụ hồ ximăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top