- Từ điển Anh - Việt
Smallest Executable Unit (SEU)
Điện tử & viễn thông
đơn vị chấp hành nhỏ nhất
Xem thêm các từ khác
-
Smallest chain
dây chuyền nhỏ nhất, -
Smallest common multiple
bội chung nhỏ nhất, -
Smallest scalene muscle
cơ bực thang bé (albinus và winslow), -
Smallholder
/ ´smɔ:l¸houldə /, Danh từ: tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất (thường) hơn... -
Smallholder (small holder)
người canh tác nhỏ, -
Smallholding
/ ´smɔ:l¸houldiη /, như smallholder, Kinh tế: nông trại nhỏ, sự canh tác của nông trại nhỏ, sự... -
Smallholding building
trang trại, -
Smalliliac artery
động mạch chậu thắt lưng, -
Smallintestine
tiểu tràng, ruột non, -
Smallish
Tính từ: nho nhỏ, be bé, Từ đồng nghĩa: adjective, bantam , petite ,... -
Smallness
/ ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Smallpox
/ ´smɔ:l¸pɔks /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, Y học: bệnh đậu... -
Smallpox vaccine
vacxin đậu, -
Smallpox virus
vi rút đậu mùa, -
Smalls
tấm đá phiến nhỏ (30,4x 15,2 cm), biểu diễn cỡ nhỏ, -
Smalt
/ ´smɔ:lt /, Danh từ: thuỷ tinh xanh, kính xanh, chất màu thuỷ tinh xanh, Hóa... -
Smalti
Danh từ & .smalto:, -
Smaltite
/ ´smɔ:ltait /, danh từ, (khoáng) smantin, smantit; quặng coban asenic, -
Smalto
Danh từ & số nhiều: thủy tinh coban; men xanh coban, -
Smaragd
/ ´smærægd /, danh từ, ngọc bích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.