- Từ điển Anh - Việt
Smoke-house alley
Xem thêm các từ khác
-
Smoke-house come-up
thời kỳ hun khói, -
Smoke-jack
/ ´smouk¸dʒæk /, danh từ, lò quay (thịt) bằng hơi nóng, -
Smoke-marker
tín hiệu bằng khói, -
Smoke-plant
Danh từ: (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột), -
Smoke-protection screen
tấm ngăn khói, -
Smoke-rocket
Danh từ: pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò) -
Smoke-room
Danh từ: phòng hút thuốc (nơi được phép hút thuốc trong khách sạn..), smoke-room talk, chuyện tán... -
Smoke-room talk
Thành Ngữ:, smoke-room talk, chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc) -
Smoke-screen
/ ´smouk¸skri:n /, danh từ, (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù, (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu), -
Smoke-shell
Danh từ: (quân sự) đạn khói, -
Smoke-stack
ống khói, Danh từ: Ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước), Ống khói cao, (từ mỹ,... -
Smoke-test
Danh từ: sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín), -
Smoke-tight
Tính từ: không thông khói, không lọt khói, -
Smoke-tree
như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói, -
Smoke-tude
Danh từ: Ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi), -
Smoke (curing) preservation
sự bảo quản bằng hun khói, -
Smoke abatement
sự làm giảm khói, -
Smoke absorption
sự hút thu khói, -
Smoke agent
chất tạo khói, -
Smoke analyzer
máy phân tích khói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.