- Từ điển Anh - Việt
Smoking salt
Cơ khí & công trình
axit clohiđric tẩy sạch (để hàn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smoking schedule
chế độ xông khói, -
Smoking shrinkage
sự hun khói, sự khô hao trọng lượng khi xông khói, sự nướng, sự rán, sự xông khói, -
Smoking temperature
nhiệt độ hun khói, -
Smokingly
Phó từ: như khói, -
Smoko
/ ´smoukou /, Danh từ: giờ nghỉ để hút thuốc (ở úc và tân tây lan), -
Smoky
Tính từ: toả khói, đầy khói, có nhiều khói, có mùi khói; có vị khói, Ám khói, đen vì khói,... -
Smoky cairngorm
thạch anh màu khói, -
Smoky ceiling
trần ám khói, -
Smoky city
thành phố có nhiều khói, -
Smoky exhaust
khói xả, -
Smoky quartz
thạch anh ám khói, thạch anh màu khói hun, -
Smoky wall
tường ám khói, -
Smolder
như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ... -
Smoldering fire
quét bằng vữa lỏng, bằng phẳng, cọ nhẵn, không va đập, êm, nhẵn, làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng, mài nhẵn, -
Smolt
/ smoult /, Danh từ: cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên),... -
Smolt party
luồng xả cá, -
Smooch
/ smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau),... -
Smooched
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.