- Từ điển Anh - Việt
Smolder
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác smoulder
Như smoulder
Hình Thái Từ
- Ved : Smoldered
- Ving: Smoldering
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cháy âm ỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boil , bubble , churn , consume , erupt , explode , ferment , fester , fulminate , fume , seethe , smoke , steam , stir , burn , simmer , smother
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smoldering fire
quét bằng vữa lỏng, bằng phẳng, cọ nhẵn, không va đập, êm, nhẵn, làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng, mài nhẵn, -
Smolt
/ smoult /, Danh từ: cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên),... -
Smolt party
luồng xả cá, -
Smooch
/ smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau),... -
Smooched
, -
Smooth
/ smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả,... -
Smooth-breathing
Danh từ: dấu ' đặt trước nguyên âm chữ hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm ( h) ở... -
Smooth-core arm
phần cứng trơn nhẵn, -
Smooth-core armature
giũa mịn, -
Smooth-cut file
mép làm nhẵn, -
Smooth-edge blanking
sự dập cắt tinh, -
Smooth-faced tile
ngói mài nhẵn, -
Smooth-flowered
Tính từ: (thực vật) có hoa nhẵn, -
Smooth-fruited
Tính từ: (thực vật) có quả nhẵn, -
Smooth-grained
có hạt đều, -
Smooth-idling
sự chạy trơn không tải (sự quay đều trong hành trình chạy không ), -
Smooth-leaved
Tính từ: có lá nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.