- Từ điển Anh - Việt
Smooth somebody's ruffled feathers
Thông dụng
Thành Ngữ
- smooth somebody's ruffled feathers
- làm nguôi, xoa dịu
Xem thêm smooth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smooth something away
Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp -
Smooth something over
Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm -
Smooth strain
chủng bờ nhẵn, -
Smooth surface
mặt nhẵn, mặt trơn, -
Smooth test
tiêu chuẩn trơn, -
Smooth texture
cấu trúc đều đặn, cấu trúc mềm mại, -
Smooth traffic
lốp không profin, lốp nhẵn, -
Smooth tread
ta lông mòn, ta lông nhẵn, -
Smooth tube
ống trơn, -
Smooth turn
sự quay trơn, -
Smooth turning
sự tiện tinh, -
Smooth tyre
phần ứng lốp nhẵn, -
Smooth wire
dây thép trơn, -
Smoothbore
/ ´smu:ð¸bɔ: /, danh từ, súng nòng trơn, -
Smoothed
trơn, được làm trơn, trơn tru, -
Smoothed data
dữ liệu được làm nhẵn, -
Smoothed edge
sự làm trơn, sự làm nhẵn, sự mài bóng (thủy tinh làm gương), -
Smoothen
Ngoại động từ: làm cho thành trơn, phẳng, -
Smoother
búa là, -
Smoothering
Danh từ: sự làm nhẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.