- Từ điển Anh - Việt
Sniffish
Xem thêm các từ khác
-
Sniffishless
Danh từ:, -
Sniffishly
Phó từ:, -
Sniffle
/ snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội... -
Sniffling bronchophony
tiếng vang phế quản khụt khịt, -
Sniffy
/ ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi, -
Snifter
/ ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng... -
Snifter valve
van xả, -
Snifting
/ ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí, -
Snifting-valve
/ ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả, -
Snig
/ snig /, Động từ: kéo đi mà không dùng xe trượt, -
Snigger
/ ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội... -
Sniggerer
Danh từ: người cười khẩy, -
Sniggle
Nội động từ: câu cá chình; câu lươn, -
Snip
/ snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải... -
Snip-snap-snorum
/ ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap, -
Snipe
/ snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước... -
Snipe-nose pliers
kìm mỏ dài, -
Sniper
/ 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa:... -
Sniper-scope
Danh từ: Ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa, -
Sniping
Danh từ: sự bắn tỉa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.