- Từ điển Anh - Việt
Soaking time
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Soaking wet
Tính từ: rất ướt, ướt đẫm (như) soaking, -
Soaking zone
khu bảo lưu, vùng bảo tồn, -
Soaks
, -
Soap
/ soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh... -
Soap-berry
Danh từ: quả bồ hòn, (thực vật học) cây bồ hòn, -
Soap-boiler
/ ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng, -
Soap-boiling
Danh từ: sự nấu xà phòng, -
Soap-box
/ ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài... -
Soap-boxer
/ ´soup¸bɔksə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn giả ở ngoài phố, -
Soap-bubble
/ ´soup¸bʌbl /, danh từ, bong bóng xà phòng (quả bóng không khí xung quanh là một màng mỏng xà phòng có màu sắc thay đổi và... -
Soap-bubble method
phương pháp dùng xà phòngthử độ kín khít, phương pháp bọt xà phòng (khi thử độ kín khít), -
Soap-bubble test
thử (rò khí) bằng bọt xà-phòng, -
Soap-earth
Danh từ: (khoáng chất) đá xtê-a-tít (một loại đá mềm sờ có cảm giác (như) xà phòng, được... -
Soap-flakes
Danh từ số nhiều: xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo..),... -
Soap-making
Danh từ: việc chế tạo xà-phòng, -
Soap-opera
Danh từ: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như)... -
Soap-stone
như soap-earth, -
Soap-sud test
sự thử (rò khí) bằng nước xà phòng, -
Soap-suds
Danh từ: nước xà phòng, -
Soap-works
/ ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.