- Từ điển Anh - Việt
Soft soap
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Xà phòng nước, xà phòng kem
(thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blarney , cajolery , flattery , fluid soap , semifluid soap , adulation , blandishment , incense , oil , slaver
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soft soil
đất yếu, đất mềm, đất mềm, đất yếu, -
Soft soils
đất mềm, -
Soft solder
thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), chất hàn mềm, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, chất hàn mềm, mối hàn thiếc, sự hàn... -
Soft solder alloy
hợp kim hàn mềm, -
Soft soldering
hàn chì (pha thiếc), hàn chì, sự hàn mềm, sự hàn vảy, -
Soft soring
lò xo không tôi, lò xo mềm, -
Soft sponge
bột nhào mềm, -
Soft spot
chỗ mềm (vật tôi), điểm nền yếu, ngành kinh tế bạc nhược, xí nghiệp yếu ớt, -
Soft spring
lò xo mềm (chưa tôi), -
Soft start facility
phương tiện khởi động mềm, -
Soft steel
thép non, thép xây dựng, thép mềm, thép ít cacbon, thép mềm, -
Soft stone
đá mềm, -
Soft strata
tầng mềm, -
Soft superconductor
chất siêu dẫn mềm, -
Soft tack
Danh từ: (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô), -
Soft tallow
sáp mềm, -
Soft target
Danh từ: người dễ siêu lòng, điều dễ đạt được, -
Soft texture
cấu trúc mềm, -
Soft tone
âm êm (tai), -
Soft tube
đèn chân không thấp, đèn chứa khí, đèn mềm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.