- Từ điển Anh - Việt
Honey
Nghe phát âm
Mục lục |
/'hʌni/
Thông dụng
Danh từ
Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mật ong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beloved , dear , love , minion , precious , sweet , sweetheart , truelove , alveolus , darling , dearie , deary , flattery , halvah , nectar , sweetness
verb
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Honey-bee
/ ´hʌni¸bi: /, Danh từ: (động vật học) ong mật, Kinh tế: ong mật,... -
Honey-buzzard
Danh từ: (động vật học) diều ăn ong, -
Honey-cup
Danh từ: (thực vật học) đĩa mật (trong hoa), đĩa mật, -
Honey-like
như mật, -
Honey-mouthed
/ ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật, -
Honey-type cracker
bánh quy mật ong, -
Honey badger
danh từ, con chồn mật (vì nó thích ăn mật), -
Honey bear
Danh từ: gấu đen châu á, gấu trúc mỹ, -
Honey box
thùng ong, -
Honey cake
bánh ngọt mật ong, -
Honey campaign
vụ thu mật, -
Honey coil
cuộn dây hình tổ ong, -
Honey comb check
khe nứt tổ ong, -
Honey comb radiator
bình tản nhiệt kiểu tổ ong, -
Honey combing
sự tạo thành lỗ rỗ, -
Honey dough
bột nhào mật ong, -
Honey eater
Danh từ: (động vật học) chim hút mật, -
Honey fungus
Danh từ: loại nấm có màu như màu như màu mật, -
Honey granulation
sự kết ting của mật ong, -
Honey guide
Danh từ: loại chim nhỏ (ở châu phi, dãy malaixia và Đông ấn Độ, người ta cho rằng loài chim...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.