- Từ điển Anh - Việt
Wheedle
Mục lục |
/'widl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt
Nịnh bợ, tán tỉnh
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- banter , blandish , butter up * , cajole , charm , coax , con , court , draw , entice , finagle , flatter , inveigle , kowtow * , lay it on , oil * , persuade , seduce , snow * , soap * , soften up , soft-soap , spread it on , sweeten up , sweet-talk , work on , worm * , honey , blarney , butter , influence , lure , tempt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wheedled
, -
Wheedler
/ ´wi:dlə /, danh từ, người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt, người nịnh bợ, người tán tỉnh,... -
Wheel
/ wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là... -
Wheel, double flanged
bánh xe có rãnh, -
Wheel, flash
bánh xe có cánh gió, -
Wheel, gear
bánh xe răng to, -
Wheel, stud
bánh khía trung gian, -
Wheel-and-axle
cái tời, -
Wheel-base
khoảng cách giữa các trục bánh xe, -
Wheel-brake level
cần điều khiển bộ hãm bánh xe, -
Wheel-cutting machine
máy cắt bánh răng, -
Wheel-horse
Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người... -
Wheel-house
Danh từ: phòng lái (trên tàu thuỷ), -
Wheel-load stress
ứng suất do tải trọng bánh xe, -
Wheel-mounted
được lắp bánh xe, Tính từ: Đi xe, -
Wheel-mounted crane
cần trục bánh lốp, máy trục trên bánh hơi, -
Wheel-retracting gear
cơ cấu rút bánh xe (ở gầm máy bay), cơ cấu gấp càng máy bay, -
Wheel-rope
Danh từ: (hàng hải) dây bánh lái, -
Wheel-slide detection
sự phát hiện trượt bánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.