- Từ điển Anh - Việt
Softener water
Xem thêm các từ khác
-
Softening
/ ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá... -
Softening agent
tác nhân làm mềm, -
Softening capability
công suất hóa mềm, -
Softening furnace
lò làm hóa mềm, -
Softening index
hệ số (hóa) mềm, -
Softening of the brain
Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái... -
Softening point
điểm hóa mềm, nhiệt độ hóa mềm, điểm nóng chảy, nhiệt độ chảy mềm, littleton softening point, điểm hóa mềm littleton -
Softening range
khoảng hóa mềm, -
Softening range (plastics)
phạm vi làm mềm (chất dẻo), -
Softening temperature
nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat -
Softening zone
vòng chùng ứng suất, vòng giảm cường độ, vòng hóa mềm, -
Softens
, -
Softhead
Danh từ: anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch, Từ đồng nghĩa:... -
Softie
như softy, -
Softish
Tính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job,... -
Softly
Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Softness
/ ´sɔftnis /, Danh từ: tính mềm dẻo, tính dịu dàng, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả,... -
Softs
hàng mềm, -
Softsore
loét mềm (hạ cam mềm), -
Software
Danh từ: phần mềm (của máy tính), Toán & tin: phần mềm (máy tính),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.