- Từ điển Anh - Việt
Soldering iron
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
mỏ hàn (chì)
Ô tô
dụng cụ kẹp que hàn
Toán & tin
mỏ hàn chì, cần hàn
Xây dựng
cần hàn
mỏ hàn thiếc
sắt hàn
Kỹ thuật chung
mỏ hàn
Giải thích VN: Dụng cụ hàn thường có điện trở đốt nóng, mỏ hàn bằng đồng, dùng nung các mối nối cần hàn.
mỏ hàn chì
mỏ hàn đồng
mỏ hàn vảy
que hàn
Giải thích EN: An elongate copper tool having a grip at one end and a wedge or point at the other end; used to apply heat in the process of soldering.Giải thích VN: Dụng cụ thon dài bằng đồng, một đầu có 1cái kẹp còn một đầu có một cái nêm hoặc cái đỉnh nhọn dùng để phun nhiệt trong quá trình hàn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Soldering iron heat
đèn đốt nóng mỏ hàn, đèn hàn, -
Soldering joint
chỗ hàn vảy, mối hàn vảy, -
Soldering joint gap
khe hở mối hàn, khe mối hàn vảy, -
Soldering lamp
đèn hàn, đèn hàn, -
Soldering liquid
chất lỏng hàn vảy, -
Soldering lug
mỏ hàn, -
Soldering machine
máy hàn (vảy, thiếc), máy hàn vảy, -
Soldering paste
nhựa hàn, -
Soldering pen
bút hàn, -
Soldering pencil
bút hàn, -
Soldering resin
hàn, -
Soldering salt
muối để hàn, -
Soldering seam
mối hàn, chỗ hàn, mối hàn, -
Soldering tag
dây thiếc để hàn, -
Soldering test
thử nghiệm mối hàn, -
Soldering tongs
kìm hàn, -
Soldering tool
dụng cụ hàn, máy hàn, mỏ hàn, mỏ hàn, -
Soldering torch
đèn hàn, -
Solderless
không phải hàn (nối), không (có) vết hàn, không hàn, (adj) không có mối hàn,không hàn, hàn [không hàn], removable solderless connecting... -
Solderless connecter
đầu nối không hàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.