- Từ điển Anh - Việt
Sole owner
Xem thêm các từ khác
-
Sole piece
tấm để dầm đất, ngưỡng cửa, lối vào, thanh dưới khung cửa, tấm đất, tấm đáy, -
Sole plate
tấm đế tấm nền, bản mỏng, tấm đáy, tấm đế, tấm tựa, -
Sole plate or soleplate
mặt móng, -
Sole price
giá bán, -
Sole proprietor
chủ cá thể, chủ một người, người chủ cá thể, người chủ tự quản, -
Sole proprietorship
doanh nghiệp cá thể, doanh nghiệp một chủ, quyền sở hữu độc nhất, -
Sole reflex
phản xạ gan bàn chân, -
Sole responsibility for one's own profit
trách nhiệm tự chịu lời lỗ, -
Sole right
độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất -
Sole right to settle losses
độc quyền quyết định mức tổn thất, -
Sole timber
thanh rầm, gỗ vì chống, -
Sole trader
doanh nghiệp độc tư, một người, nhà buôn độc tư, thương nhân cá thể, thương nhân tự doanh, -
Solead line
đường cơ ghép, -
Soleal line
đường cơ dép, -
Solecism
/ ´sɔli¸sizəm /, Danh từ: sự sai sót trong việc sử dụng ngôn ngữ (nhất là người nước ngoài,... -
Solecist
Danh từ: người mắc lỗi ngữ pháp, người có sai sót trong việc sự dụng ngôn ngữ, người có... -
Solecistic
/ ¸sɔli´sistik /, tính từ, (thuộc) lỗi ngữ pháp, -
Soled
Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao... -
Soleit lamp
đèn "mặt trời", -
Solely
/ ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.