- Từ điển Anh - Việt
Solid-electrolyte battery
Xem thêm các từ khác
-
Solid-ground
mài bằng thỏi nguyên, -
Solid-handling pump
máy bơm chất dày đặc, máy bơm bùn, -
Solid-headed buttress dam
đập trụ chống đầu to, -
Solid-hoofed
/ ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular, -
Solid-liquid extraction
sự chiết chất rắn bằng chất tỏng, -
Solid-liquid line
đường rắn-lỏng, -
Solid-propellant engine
động cơ đẩy nhiên liệu rắn, -
Solid-state
Tính từ: chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử), chất bán... -
Solid-state X-ray detector
đetectơ tia x bán dẫn, đetectơ tia x chất rắn, -
Solid-state amplifier
bộ khuếch đại bán dẫn, bộ khuếch đại mạch rắn, -
Solid-state battery
pin chất rắn, -
Solid-state circuit
mạch trạng thái vững chắc, -
Solid-state circuit-breaker
máy ngắt kiểu mạch rắn, -
Solid-state circuit breaker
bộ ngắt mạch bán dẫn, bộ ngắt mạch rắn, -
Solid-state component
linh kiện rắn (như transistor, diode tinh thể), linh kiện bán dẫn, -
Solid-state computer
máy tính có mạch rắn, -
Solid-state controller
bộ điều khiển mạch rắn, thiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn, -
Solid-state device
linh kiện mạch bán dẫn, bộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn), -
Solid-state disk
đĩa trạng thái rắn, -
Solid-state electronics
điện tử học bán dẫn, điện tử học chất rắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.