- Từ điển Anh - Việt
Solid-state television camera
Xem thêm các từ khác
-
Solid-state uninterruptible power system
hệ nguồn rắn không ngắt, -
Solid-wall structure
kết cấu tường mang lực, -
Solid-walled structure
kết cấu có tường chịu lực, -
Solid-web arch
vòm có thành đặc, vòm có thành liền, -
Solid-web beam
dầm có thành đặc, dầm ngang đặc, -
Solid-web girder
dầm bụng đặc, rầm thân đặc, -
Solid-web mast
cột (có) thành đặc, -
Solid-web tower
tháp thành kín (đặc), -
Solid State Disk (SSD)
đĩa thể rắn, đĩa bằng bán dẫn, -
Solid State Floppy Disc Forum (SSFDC)
diễn đàn đĩa mềm bằng bán dẫn, -
Solid State Photomultipliers (SSPM)
các bộ nhân quang bằng bán dẫn, -
Solid State Relay (SSR)
rơle bán dẫn, -
Solid State Technology/Spread Spectrum Technology (SST)
công nghệ bán dẫn/công nghệ trải phổ, -
Solid Waste
chất thải rắn, là chất không ở dạng lỏng, không hoà tan bao gồm rác thải đô thị và chất thải công nghiệp có chứa... -
Solid Waste Disposal
loại bỏ chất thải rắn, phân đoạn cuối cùng dành cho chất phế thải không thể tận dụng hay tái chế được. -
Solid Waste Management
sự quản lý chất thải rắn, sự quản lý có giám sát các chất thải từ nguồn thải thông qua các quy trình phục hồi đến... -
Solid absorbent cycle
chu trình (sử dụng) chất hấp thụ rắn, -
Solid aluminium capacitor
tụ nhôm rắn, -
Solid angle
góc khối, góc khối, -
Solid arch
vòm đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.