- Từ điển Anh - Việt
Solvable
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔlvəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể giải thích được, có thể giải quyết được
- problems that are not immediately solvable
- những vấn đề không thể giải quyết tức khắc được
(toán học) có thể tìm ra lời giải
Chuyên ngành
Toán & tin
giải được
Kỹ thuật chung
giải được
- equation solvable by radical
- phương trình giải được bằng căn thức
- locally solvable group
- nhóm giải được cục bộ
- locally solvable group
- nhóm cục bộ giải được
- solvable by radical
- giải được bằng căn thức
- solvable group
- nhóm giải được
- solvable group variety
- đa tạp nhóm giải được
- topologically solvable group
- nhóm giải được topo
Kinh tế
có khả năng chi trả
có thể trả được
có tư lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Solvable by radical
giải được bằng căn thức, equation solvable by radical, phương trình giải được bằng căn thức -
Solvable group
nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically... -
Solvable group variety
đa tạp nhóm giải được, -
Solvatation layer
lớp sonvat hóa, -
Solvate
sonvat, -
Solvation
/ sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự... -
Solvation layer
lớp sonvat hóa, -
Solvay process
quy trình solvay, -
Solve
hình thái từ: Ngoại động từ: giải, giải thích, làm sáng tỏ (một... -
Solve an equation
giải một phương trình, -
Solve type
loại dung môi, -
Solved
, -
Solvency
/ ´sɔlvənsi /, Danh từ: tình trạng trả được nợ, khả năng thanh toán, Hóa... -
Solvency insurance
bảo hiểm khả năng trả nợ, -
Solvency power
khả năng hòa tan, -
Solvency ratio
tỷ số khả năng trả nợ, -
Solvency ratios
tỉ suất khả năng hoàn trả, -
Solvend
tan [vật liệu tan], -
Solvent
/ ´sɔlvənt /, Tính từ: có khả năng hoà tan, (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm... -
Solvent-borne paint
sơn để pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.