- Từ điển Anh - Việt
Sort control key
Nghe phát âmToán & tin
khóa điều khiển phân loại
khóa điều khiển sắp xếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sort field
trường phân loại, trường sắp xếp, -
Sort file
tệp sắp xếp, tập tin phân loại, tập tin sắp xếp, -
Sort generator
bộ sinh sắp xếp, -
Sort key
khóa sắp xếp, -
Sort left to right
sắp từ trái qua phải, -
Sort of
Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ,... -
Sort order
ngôi thứ xếp loại, thứ tự sắp xếp, -
Sort out
chọn ra, -
Sort program
chương trình sắp xếp, chương trình phân loại, -
Sort routine
thủ tục sắp xếp, thường trình phân loại, thủ tục sắp, -
Sort seed testing plot
khu thí nghiệm hạt giống, -
Sort selection
sự lựa chọn sắp xếp, -
Sort sequence
thứ tự phân loại, thứ tự sắp xếp, -
Sort steel
thép ít carbon, thép xây dựng, -
Sort table
bảng sắp xếp, bảng phân loại, active sort table, bảng phân loại hoạt động -
Sort top to bottom
sắp từ trên xuống dưới, -
Sort utility
tiện ích phân loại, tiện ích sắp xếp, -
Sortable
/ ´sɔ:təbl /, Tính từ: có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại, Kinh... -
Sorted
, -
Sorted fish
cá đã phân cấp, cá đã phân loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.