- Từ điển Anh - Việt
Soul deafness
Xem thêm các từ khác
-
Soul kiss
Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau, -
Soul mate
Danh từ: bạn tâm giao; bạn chí cốt, -
Soul sister
Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen, -
Soulful
/ ´soulful /, Tính từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc,... -
Soulfully
Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm... -
Soulfulness
/ ´soulfulnis /, danh từ, tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động, -
Soulless
/ ´soullis /, Tính từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm... -
Soullessly
Phó từ: không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc... -
Soullessness
/ ´soullisnis /, danh từ, sự thiếu tâm hồn; sự không có những cảm xúc cao cả hơn, sự không có những cảm xúc sâu sắc hơn... -
Souls
, -
Sound
/ sound /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối;... -
Sound-absorber
bộ giảm âm, -
Sound-absorbing
Tính từ: (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh, giảm bớt âm thanh, hút âm, -
Sound-absorbing chamber
buồng tiêu âm, -
Sound-absorbing level
mức độ hấp thụ âm, -
Sound-absorbing material
vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động), vật liệu hút âm, -
Sound-absorbing materials
vật liệu hút âm, -
Sound-absorbing paint
sơn hút ẩm, sơn hút âm, -
Sound-absorbing panel
tấm hút âm, -
Sound-absorbing wallpaper
lớp bồi tường hút âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.