- Từ điển Anh - Việt
Soundings
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Soundless
/ ´saundlis /, Tính từ: không có tiếng động; yên lặng, Điện lạnh:... -
Soundly
/ ´saundli /, phó từ, một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ, a soundly based argument, lý lẽ có cơ sở vững chắc, sleep... -
Soundness
/ ´saundnis /, Danh từ: sự lành mạnh, sự đúng đắn, sự hợp lý, sự hoàn hảo, sự đầy đủ,... -
Soundness of cement
tính không đổi thể tích của xi-măng, -
Soundness test
phép thử độ chặt khít, thí nghiệm về chất lượng, -
Soundproof
/ ´saund¸pru:f /, Xây dựng: kết cấu chắn âm, (adj) cách âm, -
Soundproof enclosure
rào chắn âm, -
Soundproof insert
tấm đệm cách âm, -
Soundproof room
phòng cách âm, -
Soundproof tile
ngói hút âm, gạch lát cách âm, -
Soundproofing
/ ´saund¸pru:fiη /, Kỹ thuật chung: buồng cách âm, sự chống ồn, -
Soundproofing materials
vật liệu cách âm, -
Soundproofing varnish
vécni cách âm, -
Soundproofing window
cửa sổ cách âm, -
Soundret1ection coefficient
hệ số phản xạ âm, -
Sounds
, -
Soup
/ su:p /, Danh từ: xúp; canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
Soup-and-fish
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng), -
Soup-fin
vây cá mập, -
Soup-kitchen
Danh từ: nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.