- Từ điển Anh - Việt
Sound
Nghe phát âm/sound/
Thông dụng
Tính từ
Khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
Lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốt
- sound fruit
- quả lành lặn (không bị giập thối)
Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lý
Đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàn
- a sound telling-off
- việc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn
- a sound thrashing
- một trận đánh ra trò
Cẩn thận và chính xác, giỏi; thành thạo
Yên giấc, ngon (về giấc ngủ, người ngủ)
Vững chãi; có thể trả nợ được
Phó từ
Ngon lành (ngủ)
Danh từ
Âm thanh (cảm giác do tai phát hiện, do sự rung động của không khí xung quanh tai gây ra)
Âm thanh, tiếng động, tiếng (thứ có thể nghe thấy được)
(ngôn ngữ học) âm
- vowel sound
- âm nguyên âm
Giọng
Ấn tượng về tinh thần (do một mẩu tin tức, sự miêu tả... gây ra)
Khoảng cách có thể nghe được cái gì
Nội động từ
Nghe
Phát ra tiếng kêu
Nghe như, nghe có vẻ
Ngoại động từ
Phát ra tiếng động từ (cái máy..); làm cho phát ra âm thanh, làm cho kêu; thổi (kèn); đánh (trống)
Gõ để kiểm tra; nghe thử (bánh xe lửa)
(y học) gõ để nghe bệnh
Phát âm; đọc
Báo, báo hiệu
( + off) ( about something) (thông tục) nói ầm ĩ và khoác lác (về cái gì)
Danh từ
(y học) cái thông
Ngoại động từ
Dò độ sâu; đo độ sâu (đáy sông, đáy biển...)
(y học) dò bằng ống thông
Thăm dò (quyển khí...)
(nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)
Nội động từ
Lặn xuống đáy (cá voi...)
Danh từ
( Sound) eo biển; dải nước hẹp nối hai vùng biển lớn hơn (nhất là trong các địa danh)
Bong bóng cá
Cấu trúc từ
as sound as a bell
- trong tình trạng tuyệt hảo
sound in wind and limb
- (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
be/fall sound asleep
- ngủ ngon lành
a broken friendship may be soldered, but will never be sound
- gương vỡ khó lành
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
dò sâu
ống thăm
Y học
ống dò
thăm dò xoang bằng một ống dò
Điện lạnh
phát ra âm thanh
vang
- reverberant sound field
- trường âm vang
Kỹ thuật chung
bóng
chất lượng tốt
kêu
kín
dò
đo sâu
eo biển
nguyên
- sound line
- đường nguyên vẹn (không hỏng)
gõ thử nóc lò
âm thanh
Giải thích VN: Tiếng nghe được.
- accompanying sound
- âm thanh đi kèm theo
- ambient sound
- âm thanh của môi trường
- amplify a sound
- khuếch đại âm thanh
- amplitude sound
- biên độ âm thanh
- analog sound
- âm thanh tương tự
- atmospheric sound channel
- kênh âm thanh khí quyển
- audible sound
- âm (thanh) nghe được
- background sound
- âm thanh nền
- binaural sound system
- hệ thống âm thanh lập thể
- color and sound monitor
- bộ giám sát màu và âm thanh
- combination sound
- âm thanh tổ hợp
- complex sound
- âm thanh phức hợp
- deflection of sound threshold
- sư lệch ngưỡng âm (thanh)
- diffuse sound level
- mức âm thanh khuếch tán
- digital sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh digital
- digital sound file
- tệp âm thanh số
- direct sound level
- mức âm thanh trực tiếp
- Dynamic Digital Sound (DDS)
- âm thanh số động
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- far sound field
- trường âm thanh xa
- free sound field
- trường âm thanh tự do
- frequency (soundfrequency)
- tần số (âm thanh)
- hi-fi sound
- âm thanh hifi
- impact sound
- âm thanh va đập
- incoherent sound
- âm thanh không kết hợp
- instantaneous sound power
- công suất âm thanh tức thời
- instantaneous sound pressure
- áp suất âm thanh tức thời
- insulation against sound and vibration
- sự cách ly âm thanh và rung động
- intensity of sound
- cường độ âm thanh
- intercarrier sound
- sóng tải phách âm thanh
- intercarrier sound
- sóng mang phách âm thanh
- International Sound -Programme Centre (ISPC)
- trung tâm chương trình âm thanh quốc tê
- live sound
- âm thanh trực tiếp
- localization of sound
- sự định vị âm thanh
- localization of sound
- sự định xứ âm (thanh)
- loudness level of reference sound
- mức to của âm thanh chuẩn
- loudness level of test sound
- mức âm lượng của âm thanh thử
- magnetic sound
- âm thanh từ tính
- magnetic sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- main sound channel
- đường kênh âm thanh chính
- maximum sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- monophonic sound system
- hệ thống âm thanh đơn âm
- Multi-channel Television Sound (MTS)
- âm thanh của truyền hình đa kênh
- multi-dimensional sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
- multi-dimensional sound reception
- sự thu âm thanh nhiều chiều
- near sound field
- trường âm thanh gần
- normal sound channel
- đường kênh âm thanh chuẩn tắc
- octave sound-pressure level
- mức áp suất âm thanh octa
- optical sound reproducer
- bộ tái tạo âm thanh quang
- optical sound reproducer
- máy phát lại âm thanh quang
- optical sound track
- rãnh âm thanh quang
- PCM sound channel
- đường kênh âm thanh PCM
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh cực đại
- peak sound pressure
- áp suất âm thanh đỉnh
- periodic sound wave
- sóng âm thanh tuần hoàn
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được
- permissible sound broadcasting bands
- dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép
- pint sound source
- nguồn điểm âm thanh
- pitch of sound
- độ cao của âm thanh
- propagation of the sound
- sự truyền âm thanh
- Realistic Sound Experience (RSX)
- thử nghiệm âm thanh theo thực tế
- reference sound
- âm thanh chuẩn
- reference sound
- âm thanh quy chiếu
- reference sound acceleration
- gia tốc âm thanh chuẩn
- reference sound acceleration
- sự tăng tốc âm thanh chuẩn
- reference sound pressure
- áp suất âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- tốc độ âm thanh chuẩn
- reference sound velocity
- vận tốc âm thanh chuẩn
- reflection of sound
- sự phản xạ âm thanh
- reverberant sound field
- trường âm thanh dội lại
- reverberant sound field
- trường âm thanh phản hồi
- second sound channel
- đường kênh âm thanh thứ hai
- second sound signal
- tín hiệu âm thanh thứ hai
- SFX (soundeffects)
- các hiệu ứng âm thanh
- Sound -in-sync (SIS)
- đồng bộ với âm thanh
- sound absorbent layer
- lớp hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- bộ hấp thụ âm thanh
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound absorber
- vật hấp thu âm thanh
- sound absorbing
- hấp thụ âm (thanh)
- sound absorption
- hấp thụ âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thu âm thanh
- sound absorption
- sự hấp thụ âm thanh
- sound absorption coefficient
- hệ số hấp thụ âm thanh
- sound absorption factor
- thừa số hấp thụ âm (thanh)
- sound acceleration
- gia tốc âm thanh
- sound acceleration
- sự tăng cường âm thanh
- sound acceleration level
- mức gia tốc âm thanh
- sound acceleration level
- mức tăng cường âm thanh
- sound analyzer
- máy phân tích âm thanh
- sound archive
- sự lưu trữ âm thanh
- sound attenuation
- sự giảm yếu âm thanh
- sound attenuation
- sự suy giảm âm thanh
- sound background
- nền âm thanh
- sound bandwidth
- băng thông âm thanh
- sound bandwidth
- dải thông âm thanh
- sound bar
- dải âm thanh
- sound barrier
- hàng rào âm thanh
- Sound Blaster
- cạc âm thanh Sound Blaster
- sound board
- board âm thanh
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- sound boom
- sự va chạm âm thanh
- sound broadcasting service
- dịch vụ phát thanh âm thanh
- sound broadcasting system
- hệ thống phát âm thanh
- sound buffer
- vùng đệm âm thanh
- sound card
- cạc âm thanh
- sound card
- thẻ mạch âm thanh
- sound carrier
- sóng mang âm thanh
- sound channel
- kênh âm thanh
- sound code
- mã âm thanh
- sound column
- cột âm thanh
- sound component
- thành phần âm thanh
- sound detector
- phát hiện âm (thanh)
- sound diffuser
- bộ khuếch tán âm thanh
- sound distribution
- méo âm thanh
- sound drum
- sự phân bố âm thanh
- sound effect
- hiệu ứng âm thanh
- sound effect
- tác động của âm thanh
- Sound Effects
- hiệu ứng âm thanh
- sound effects (SPX)
- các hiệu ứng âm thanh
- sound energy
- kỹ xảo âm thanh
- sound energy
- năng lượng âm thanh
- sound energy
- hiệu ứng âm thanh
- sound energy density
- mật độ năng lượng âm (thanh)
- sound energy flux
- dòng năng lượng âm thanh
- sound engineer
- kỹ sư âm thanh
- sound equipment
- năng lượng âm thanh
- sound exposure meter
- sự kích thích bằng âm thanh
- sound field
- máy đo dải âm thanh
- sound field
- trường âm thanh
- sound file
- tệp âm thanh
- sound frequency
- tần số âm (thanh)
- sound frequency
- trường âm thanh
- sound generator
- bộ tạo âm thanh
- sound generator
- máy phát âm thanh
- sound information
- thông tin âm thanh
- sound insulation
- đầu ghi âm thanh
- sound intensity
- cường độ âm (thanh)
- sound intensity level
- mức cường độ âm thanh
- sound level
- mức âm thanh
- sound level meter
- đồng hồ đo âm thanh
- sound level meter
- âm thanh kế
- sound level meter
- máy đo mức âm thanh
- sound locator
- bộ định vị âm thanh
- sound locator
- máy định vị (dùng) âm thanh
- sound locator
- máy dò âm thanh
- sound loop
- vòng âm thanh
- sound modes
- mốt âm thanh
- sound modulation
- sự biến điệu âm thanh
- sound of broadcasting quality
- âm thanh truyền hình
- sound of broadcasting quality
- âm thanh vô tuyến điện thoại
- sound of commercial quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- sound on sound
- sự lồng âm thanh
- sound on vision
- âm thanh trên truyền hình
- sound output transformer
- bộ máy xuất âm thanh
- sound particle velocity
- vận tốc hạt âm thanh
- sound perspective
- phối cảnh âm thanh
- sound pollution
- sự ô nhiễm âm thanh
- sound power
- công suất âm (thanh)
- sound power level
- mức công suất âm thanh
- sound power of a source
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound pressure
- áp suất âm thanh
- sound pressure level
- mức áp suất âm (thanh)
- sound pressure level
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPL)
- mức áp suất âm thanh
- Sound Pressure Level (SPLM)
- máy đo mức áp suất âm thanh
- sound pressure meter
- máy đo áp suất âm thanh
- sound pressure spectrum
- phổ áp suất âm thanh
- sound probe
- đầu dò âm thanh
- sound production
- sản sinh âm (thanh)
- sound programme
- chương trình âm thanh
- sound programme channel
- đường kênh chương trình âm thanh
- sound projector
- bộ phát âm thanh
- sound range
- dải âm thanh
- sound rays
- tia âm (thanh)
- sound record library
- thư viện ghi âm thanh
- sound recording system
- hệ thống âm thanh
- sound recordings library
- thư viện ghi âm thanh
- sound reduction index
- chỉ số suy giảm âm thanh
- Sound Reduction Index
- hệ số giảm âm thanh
- sound reflection
- phản xạ âm thanh
- sound reflection
- sự phản xạ âm (thanh)
- sound reflection coefficient
- hệ số phản xạ âm thanh
- sound reflection factor
- hệ số phản xạ âm (thanh)
- sound reproducer
- máy phát sinh âm thanh
- sound reproduction
- sự tái tạo âm thanh
- sound reproduction system
- hệ tái tạo âm thanh
- Sound Retrieval System (SRR)
- hệ thống phục hồi âm thanh
- sound scanning apparatus
- máy dò nhờ âm thanh
- sound scattering
- sự khuếch tán âm thanh
- sound screen
- màn chắn âm thanh
- sound shadow
- vùng bóng âm thanh
- sound source
- nguồn âm thanh
- sound spectrograph
- máy phổ ký âm thanh
- sound spectrum
- phổ âm thanh
- sound speed
- tốc độ âm thanh
- sound studio
- phòng điều chỉnh âm thanh
- sound studio
- stuđiô âm thanh
- Sound Surveillance System (SOSUS)
- hệ thống giám định âm thanh
- sound system
- hệ âm thanh
- sound track
- đường âm thanh
- sound track
- rãnh âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi âm thanh
- sound transducer
- bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
- sound transmission
- sự truyền âm thanh
- sound transmission
- truyền âm (thanh)
- sound transmission channel
- đường kênh dẫn truyền âm thanh
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm thanh
- sound transmission factor
- hệ số truyền âm (thanh)
- sound trap
- bộ loại trừ âm thanh
- sound trap
- bộ lọc âm thanh
- sound velocity
- tốc độ âm thanh
- sound velocity
- vận tốc âm thanh
- sound wave
- sóng âm thanh
- sound-absorbing
- giảm bớt âm thanh
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- sound-detector
- máy dò âm thanh
- sound-insulation analysis
- sự tính toán âm thanh
- sound-level difference
- hiệu mức âm thanh
- sound-ranging
- định tầm bằng âm (thanh)
- sound-ranging
- sự định tầm bằng âm (thanh)
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- speed of sound
- vận tốc âm thanh
- standard sound
- âm thanh chuẩn
- standardized impact sound
- âm thanh va đập chuẩn hóa
- stereophonic recording of sound
- sự ghi âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm thanh lập thể
- stereophonic sound
- âm thanh nổi
- stereophonic sound
- âm (thanh) lập thể
- stereophonic sound
- âm (thanh) nổi
- stock sound
- âm thanh lưu trữ
- structure-borne sound
- âm thanh do cấu trúc
- third sound
- âm thanh thứ ba
- threshold of sound
- ngưỡng thềm âm thanh
- time-division sound
- âm thanh phân thời
- transmission of sound
- sự truyền âm thanh
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- variable area sound track
- vệt âm thanh diện tích biến đổi
- variable density sound track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- virtual sound source
- nguồn âm thanh ảo
- warning sound
- âm thanh cảnh báo
âm
sóng âm
thăm dò
tiếng
- absorption coefficient (sound)
- hệ số hấp thụ (tiếng ồn)
- bandbox sound
- tiếng gõ hộp bìa cứng
- bellous sound
- tiếng ống bễ
- cardiac sound
- tiếng tim
- diastolic-shock sound
- tiếng dội tâm trương
- entotic sound
- tiếng trong tai
- fetal-heart sound
- tiếng tim thai
- friction sound
- tiếng cọ sát
- heart sound
- tiếng tim
- metalic sound
- tiếng kim loại
- respiratory sound
- tiếng thở
- shaking sound
- tiếng lắc, tiếng động chẩn
- sound (level) meter
- máy đo tiếng ồn
- sound absorber
- bộ hấp thụ tiếng động
- sound absorber
- thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound attenuation
- làm giảm tiếng ồn
- sound attenuation
- sự làm giảm tiếng ồn
- sound attenuator
- thiết bị tiêu âm (làm giảm tiếng ồn)
- sound level
- mức tiếng ồn
- sound pollution
- sự ô nhiễm tiếng ồn
- sound protection shield
- màn chống tiếng ồn
- sound reader
- bộ đọc tiếng
- sound trap
- ống giảm tiếng ồn (ống thông gió)
- sound-absorbing material
- vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
- sound-damping
- không tiếng kêu
- sound-damping
- giãn tiếng kêu
- speech sound
- âm thanh tiếng nói
- speech-like sound
- âm thanh giống tiếng nói
- structure borne sound
- tiếng ồn tất nhiên
- structure-borne sound
- tiếng ồn do cấu trúc
- subjective sound
- tiếng chủ quan
- throbbing sound
- tiếng rú rít
- tick tack sound
- tiếng tim tích tắc
- xiphisternal crunching sound
- tiếng lạo xạo mũi ức
vịnh hẹp
vững chắc
Kinh tế
bong bóng (cá)
có chất lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive and kicking , effectual , entire , firm , fit , flawless , hale , hearty , intact , in the pink , perfect , right , right as rain , robust , safe , sane , solid , stable , sturdy , substantial , thorough , total , unblemished , undamaged , undecayed , unhurt , unimpaired , uninjured , up to snuff , vibrant , vigorous , vital , well , well-constructed , whole , wholesome , wrapped tight , accurate , advisable , all there , cogent , commonsensical , consequent , convincing , cool * , correct , deep , exact , fair , faultless , got it together , impeccable , intellectual , judicious , just , levelheaded , orthodox , precise , profound , proper , prudent , rational , reliable , responsible , right-minded , right-thinking , satisfactory , satisfying , sensible , sober , telling , thoughtful , together * , true , trustworthy , valid , well-advised , well-founded , well-grounded , wise , authoritative , canonical , dependable , faithful , fly * , go * , hanging together , holding together , holding up , holding up in wash , holding water , kosher * , legal , legit , loyal , proven , received , recognized , reputable , sanctioned , secure , significant , solvent , standing up , tried-and-true * , washing , unbroken , unharmed , unmarred , healthful , strong , sure , unshakable , tight , trusty , balanced , commonsensible , reasonable , sagacious , sage , sapient , acoustic , articulate , aural , dulcet , echoic , euphonious , hard , healthy , heavy , irrefutable , lawful: seaworthy , logical , phonetic , polyphonic , polyphonous , resonant , severe , sonant , sonic , soniferous , sonorant , sonorous , tintinnabular , undisturbed
noun
- accent , din , harmony , intonation , loudness , melody , modulation , music , noise , note , pitch , racket , report , resonance , reverberation , ringing , softness , sonance , sonancy , sonority , sonorousness , static , tenor , tonality , tone , vibration , voice , earshot , articulation , audio , channel , diapason , euphony , narrows , phonology , sonics , sonification , strait , timbre , tintinnabulation
verb
- babble , bang , bark , blare , blow , boom , burst , buzz , cackle , chatter , clack , clang , clank , clap , clatter , clink , crash , creak , detonate , echo , emit , explode , hum , jabber , jangle , jar , moan , murmur , patter , play , rattle , reflect , resonate , resound , reverberate , ring , roar , rumble , shout , shriek , shrill , sing , slam , smash , snort , squawk , thud , thump , thunder , toot , trumpet , vibrate , whine , whisper , appear , appear to be , look , seem , strike as being , feel out , probe , examine , explore , fathom , gauge , herald , proclaim , publish , test , try
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , infirm , unfit , unhealthy , unsound , illogical , unbelievable , unfathomable , unreasonable , distrusted , refused , rejected
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sound-absorber
bộ giảm âm, -
Sound-absorbing
Tính từ: (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh, giảm bớt âm thanh, hút âm, -
Sound-absorbing chamber
buồng tiêu âm, -
Sound-absorbing level
mức độ hấp thụ âm, -
Sound-absorbing material
vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động), vật liệu hút âm, -
Sound-absorbing materials
vật liệu hút âm, -
Sound-absorbing paint
sơn hút ẩm, sơn hút âm, -
Sound-absorbing panel
tấm hút âm, -
Sound-absorbing wallpaper
lớp bồi tường hút âm, -
Sound-board
Danh từ: màn hướng âm (về phía người nghe), (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí), phương... -
Sound-box
Danh từ: hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát), -
Sound-broadcasting transmitter
máy phát âm thanh, -
Sound-camera
Danh từ: máy quay phim nói, máy quay phim nói, -
Sound-conducting
Tính từ: truyền âm; dẫn âm, -
Sound-damping
Tính từ: không kêu, không tiếng kêu, giãn tiếng kêu, -
Sound-damping material
vật liệu hút âm, vật liệu cách âm, -
Sound-deadening paint
sơn khử âm, sơn khử âm, -
Sound-demodulator
máy biến âm, -
Sound-detector
máy địa âm, máy dò âm thanh, -
Sound-effects
Danh từ, số nhiều: Âm thanh giả tạo để gây tác dụng trong kịch, phim (bắt chước sấm, xe chạy),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.