- Từ điển Anh - Việt
Sour mash
Xem thêm các từ khác
-
Sour meat
thịt để chua, -
Sour milk
sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour... -
Sour milk beverage
đồ uống sữa chua, -
Sour milk cheese
fomat sữa chua, -
Sour milk department
phân xưởng sữa chua, -
Sour natural gas
khí thiên nhiên chua, khí thiên nhiên lưu huỳnh, -
Sour oil
dầu chua, dầu chưa trung hòa, dầu nhiều lưu huỳnh, -
Sour taste
vị chua, -
Source
/ sɔ:s /, Danh từ: nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..), nguồn (nơi mà từ đó cái... -
Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
bắc cầu dịch chuyển đường nguồn, -
Source-bed
lớp đá gốc, lớp đá mẹ, -
Source-computer
máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn -
Source-free medium
môi trường không nguồn, môi trường thụ động, -
Source Access Point (SAP)
điểm truy nhập nguồn, -
Source Address (SA)
địa chỉ nguồn, -
Source Address Length Indicator (SALI)
phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn, -
Source Area
vùng nguồn, vị trí của hydrocacbon lỏng hoặc vùng nồng độ cao nhất của một hóa chất đáng quan tâm có trong đất trồng... -
Source Characterization Measurement
Đo lường đặc tính nguồn thải, những phép đo được thực hiện để đánh giá tỷ lệ các chất ô nhiễm thải ra môi trường... -
Source Code Control System (SCCS)
hệ thống điều khiển mã nguồn, -
Source Control Data Set (SCDS)
tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.