- Từ điển Anh - Việt
Space (grid) cell
Xem thêm các từ khác
-
Space Across
cách khoảng ngang, -
Space Advisory Committee (ESA) (SAC)
hội đồng tư vấn vũ trụ (esa), -
Space Application Centre (ISRO Ahmedabad, India) (SAC)
trung tâm ứng dụng vũ trụ (isro ahmedabad, Ấn Độ), -
Space Atomic Clock (SAC)
đồng hồ nguyên tử vũ trụ, -
Space Character (SPC)
ký tự giãn cách, -
Space Delimited File (SDF)
tệp được phân cách bằng khoảng trống, -
Space Division Multiple Access (SDMA)
đa truy nhập phân chia theo không gian, -
Space Division Multiplexing (SDM)
ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian, -
Space Frequency Co-ordination Group (SFCG)
nhóm phối hợp tần số vũ trụ, -
Space Network (SN)
mạng không gian, -
Space Physics Analysis Network (SPAN)
mạng phân tích vật lý học vũ trụ, -
Space Shuttle Main Engine (SSME)
động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ, -
Space Switch Module (SSM)
môđun chuyển mạch không gian, -
Space Technology Programme-STP
chương trình kỹ thuật không gian, -
Space Tracking and Data Acquisition Network
mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian, -
Space Transportation System-STS
hệ thống vận chuyển không gian, hệ thống vận tải không gian, -
Space Transportation System (or Shuttle) (STS)
hệ thống vận chuyển vũ trụ (hay tàu con thoi), -
Space advertising
quảng cáo báo chí, -
Space age
Danh từ: thời đại vũ trụ (rất hiện đại và tiên tiến), Tính từ:... -
Space agency
quan (nghiên cứu) hàn không vũ trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.