- Từ điển Anh - Việt
Space research system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Space ring
vòng cách, vòng định cữ, -
Space rocket
danh từ, tên lửa vũ trụ, -
Space satellite
Danh từ: hành tinh nhân tạo, -
Space saver basin
chậu rửa chỗ hẹp, -
Space segment
phạm vi không gian, bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ), -
Space sense
giác quan không gian, -
Space ship
phi thuyền không gian, tàu vũ trụ, -
Space shot
sự bắng không gian (vào), sự phóng tàu vũ trụ, -
Space shuttle
Danh từ: tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần), Xây... -
Space sickness
bệnh vũ trụ, -
Space simulation
mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ, sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ, -
Space simulation chamber
phòng mô phỏng vũ trụ, -
Space simulation facility
phòng mô phỏng không gian, -
Space stage
tầng vũ trụ, -
Space state
trạng thái không gian, -
Space station
Danh từ: trạm vũ trụ, Điện tử & viễn thông: đài không gian,... -
Space structural system with crossed lattice girders
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau, -
Space structures
kết cấu bể chứa, kết cấu không gian, -
Space suit
Danh từ: bộ quần áo vũ trụ, -
Space suppression
sự loại bỏ khoảng (trắng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.