- Từ điển Anh - Việt
Special interest tour
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Special investigation test schedule (UK) (SITS)
lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (anh), -
Special iron
sắt định hinh, -
Special issue
số đặc biệt, số đặc biệt (tạp chí), -
Special issues
phát hành đặc biệt (công trái), phát hành đặc biệt công trái, -
Special journal
sổ nhật ký chuyên biệt, sổ nhật ký loại đặc biệt, sổ nhật ký thu chi đặc biệt, -
Special lathe
máy tiện chuyên dùng, -
Special leave
nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with... -
Special leave with full pay
phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, -
Special leave with partial pay
phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương, -
Special leave without pay
nghỉ phép đặc biệt không trả lương, phép nghỉ đặc biệt không trả lương, -
Special ledger
sổ cái chi tiết, sổ cái chuyên dụng, sổ cái phụ trợ, -
Special letter of credit
thư tín dụng đặc định, -
Special library
thư viện đặc biệt, -
Special licence
Danh từ: giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một thời gian hay địa điểm mà bình... -
Special license
giấy phép đặc biệt, -
Special lien
quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ), quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ), -
Special lighter charge
phí dỡ hàng lên bờ, -
Special line of business
ngành mặt hàng chuyên doanh, -
Special linear complex
mở tuyến tính đặc biệt, -
Special load
tải trọng đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.