- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Specie consignment
sự gởi tiền mặt, sự gửi tiền mặt, -
Specie flow mechanism
cơ chế tự điều chỉnh bằng luồng vàng, -
Specie holding
số vàng nắm giữ, -
Specie kept abroad
tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài, -
Specie par
bình giá pháp định, bình giá tiền đúc, bình giá tiền đúc, bình giá pháp định, -
Specie payment
sự trả bằng tiền đồng, sự trả bằng tiền vàng, -
Specie point
điểm vàng, -
Specie points
điểm vàng, -
Specie reserve
dự trữ tiền đúc, dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng, dự trữ vàng, -
Species
/ 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu,... -
Species certificate
giấy chứng loại hàng, -
Species character
tính trạng lòai, -
Species of a set points
phạm trù một tập hợp điểm, -
Specifiable
/ ´spesi¸faiəbl /, tính từ, có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ, -
Specific
/ spĭ-sĭf'ĭk /, Tính từ: rành mạch, rõ ràng; cụ thể, Đặc trưng, riêng biệt, theo trọng lượng,... -
Specific Application Service Element (SASE)
thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt, -
Specific Conductance
Độ dẫn đặc trưng, phương pháp nhanh đánh giá phần chất rắn không hoà tan của một nguồn cung cấp nước bằng cách kiểm... -
Specific Gibbs function
hàm gibbs riêng, -
Specific Helmholtz function
hàm helmholtz riêng, -
Specific Management Functions Areas (SMFA)
các vùng chức năng quản lý đặc trưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.