- Từ điển Anh - Việt
Spermatorrhoea
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác spermatorrhea
Như spermatorrhea
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spermatoschesis
sự cạn tinh, -
Spermatosome
tinh trùng, -
Spermatotoxin
độc tố tinh trùng, -
Spermatovum
noãn thụ tinh, -
Spermatozoa
Danh từ: số nhiều của spermatozoon, -
Spermatozoal
/ ¸spə:mətou´zouəl /, như spermatozoan, -
Spermatozoan
Tính từ: (thuộc) tinh trùng, -
Spermatozoicide
chất diệt tinh trùng, -
Spermatozoid
/ ¸spə:mətou´zɔid /, Danh từ: tinh trùng, Kỹ thuật chung: tinh trùng,... -
Spermatozoon
/ ¸spə:mətou´zouɔn /, Danh từ, số nhiều .spermatozoa: (sinh vật học) tinh trùng, Kỹ... -
Spermaturia
tinh niệu, có tình trùng trong nước tiểu, -
Spermcount
đếm tinh trùng, -
Spermic
/ ´spə:mik /, tính từ, (thuộc) tinh dịch, -
Spermicidal
/ ¸spə:mi´saidəl /, tính từ, (thuộc) chất diệt tinh trùng, spermicidal jelly, chất thạch diệt tinh trùng -
Spermicide
/ ´spə:mi¸said /, Danh từ: chất diệt tinh trùng, Y học: chất diệt... -
Spermicidol
Tính từ: (thuộc) thuốc diệt tinh trùng, -
Spermid
Danh từ: tinh tử, tiền tinh trùng, Y học: tiềntinh trùng, -
Spermiducal
Tính từ: (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản, -
Spermiduct
Danh từ: như vas deferens, ống tinh, -
Spermin
Danh từ: hocmon tinh hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.