- Từ điển Anh - Việt
Vomit
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Chất nôn/mửa ra
Dòng/lời phun ra/chửi ra
Thuốc mửa; chất làm nôn mửa
Ngoại động từ
Nôn, mửa,ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
Tuôn ra, khạc ra, phun ra (núi lửa..)
(nghĩa bóng) phun ra, tuôn ra
Nội động từ
Bị buồn nôn, bị mửa
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
ói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be seasick , be sick , bring up * , dry heave , eject , emit , expel , gag * , heave * , hurl * , puke * , regurgitate , retch , ruminate , spew , spit up , throw up , upchuck , heave , barf , belch , disgorge , puke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vomited
, -
Vomiting
sự nôn, -
Vomiting center
trung tâm nôn, -
Vomiting gas
khí gây nôn, -
Vomitive
Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitory, Danh từ: thuốc mửa, -
Vomito
nôn, -
Vomito negro
1. nôn đen 2 .sốt vàng, -
Vomitonegro
1.nôn đen 2 .sốt vàng, -
Vomitory
/ ´vɔmitəri /, Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitive, Danh từ: thuốc... -
Vomitting
Danh từ: (y học) sự nôn oẹ, sự mửa, -
Vomiturition
/ ¸vɔmitju´riʃən /, danh từ, (y học) sự ợ, -
Vomitus
/ ´vɔmitəs /, Y học: chất nôn, sự nôn, -
Vomitus cruentus
nôn máu, -
Vomitus matutinus
(chứng) nôn buổi sáng (bệnh viêm dạ dàỵ), -
Von Hippel-Lindau disease
bệnh von hippel - lindau, -
Von Neumann bottleneck
cổ chai von neumann, -
Von Neumann machine
máy von neumann, -
Von Neumann ray
quỹ đạo neumann, quỹ đạo von neumann, -
Von hippel-lindau disease
bệnh von hippel - lindau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.