- Từ điển Anh - Việt
Spread
Nghe phát âm/spred/
Thông dụng
Danh từ
Chênh lệch
Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra
Khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...)
Khoảng rộng (về không gian, thời gian)
Sự phổ biến; sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo
(thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang
(trong từ ghép) vật trải lên (khăn trải bàn, giường...); sự phình ra, sự sổ ra (của cơ thể)
Ngoại động từ .spread
Trải, căng, giăng ra, bày ra
Rải, truyền bá
Kéo dài thời gian (trả tiền...)
Bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn
Phết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)
Nội động từ
Trải ra, căng ra
Truyền đi, lan đi, bay đi
- news spread everywhere
- tin truyền đi khắp nơi
- fire spreads
- lửa cháy lan
Tản ra
Cấu trúc từ
to spread oneself thin
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
hình thái từ
- past : spread
- PP : spread
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ mở, độ trải rộng, sự phânbố, (v) trải rộng
Cơ khí & công trình
khoảng rộng
phủ một lớp rộng
trải rộng ra
tách đuôi chốt chẻ
Toán & tin
sự phổ biến; chiều rộng
Xây dựng
mang đến
tính phân kỳ
Điện tử & viễn thông
trải dài
Kỹ thuật chung
bồi đắp
chiều rộng
lượng phân bổ
kéo dài
khoảng cách
dát mỏng (kim loại)
độ chênh
độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.
Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.
độ phân bổ
đưa đến
lan
mở rộng
một đoàn máy
phủ dàn trải
sự lan truyền
- heating spread
- sự lan truyền nhiệt
sự mở rộng
sự phổ biến
sự phân tán
sự trải ra
sự trải rộng
- spread-F
- sự trải rộng F
Kinh tế
biên lãi
chênh lệch giá
- alligator spread
- chênh lệch giá cả của cá sấu
- bid / offer spread
- chênh lệch giá hỏi mua
- gross spread
- chênh lệch giá thô
- intercommodity spread
- chênh lệch giá giữa các cửa hàng
- interdelivery spread
- chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng
- intermarket spread
- chênh lệch giá giữa các thị trường
- regular spread
- chênh lệch giá chung
chia làm nhiều kỳ
chia làm nhiều phần
đầu cơ sai biệt giá (chứng khoán)
phân kỳ hoàn thành
phổ biến
phổ cập
sai biệt giá
sai biệt lãi
sự đầu tư phân tán nước đôi (chứng khoán)
sự phân tán
trải dài thời gian (trả tiền...)
trải ra
truyền bá
truyền ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , compass , diffusion , dispersion , dissemination , enlargement , escalation , expanse , extension , increase , period , profusion , proliferation , radiation , ramification , range , reach , scope , span , spreading , stretch , suffusion , sweep , term , transfusion , transmission , array , banquet , blowout , dinner , feast , lunch , regale , repast , distance , expansion , extent , space , junket , (colloq.) feast , circulation , cover , decentralization , diaspora , divarication , diversification , diversity , gamut , irradiation , metastasis , patulousness , promulgation , propagation , spectrum
verb
- arrange , array , be displayed , be distributed , bloat , branch off , broaden , cast , circulate , coat , cover , daub , develop , diffuse , dilate , disperse , diverge , enlarge , escalate , even out , expand , extend , flatten , flow , gloss , increase , lay , lengthen , level , lie , multiply , mushroom , open , outstretch , overlay , paint , pervade , prepare , proliferate , radiate , reach , roll out , set , settle , smear , sprawl , spray , stretch , strew , suffuse , swell , uncoil , unfold , unfurl , unroll , untwist , unwind , widen , advertise , blazon , broadcast , declare , disseminate , distribute , make known , make public , proclaim , promulgate , propagate , publish , scatter , shed , sow , transmit , fan , blanket , cap , carry , convey , give , pass , blaze , bruit , noise , get around , go around , travel , branch , compass , decentralize , divaricate , diversify , divulge , emit , expatiate , flare , imbue , infiltrate , infuse , irradiate , mantle , overspread , penetrate , permeate , plaster , prolong , seep
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Spread-F
sự trải rộng f, -
Spread- over system
chế độ giờ làm việc tuỳ theo nhu cầu, -
Spread-eagle
Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang... -
Spread-eagleism
Danh từ: tính huênh hoang khoác lác, sự yêu nước rùm beng, chủ nghĩa xô vanh mỹ, -
Spread-of flame index (SFI)
chỉ số lan truyền ngọn lửa, -
Spread-spectrum multiple access
đa truy nhập phổ rộng, -
Spread-spectrum technique
kỹ thuật trải rộng phổ, -
Spread F
lớp e khuếch tán, tầng e khuếch tán, -
Spread Spectrum (SS)
trải phổ, -
Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến ), -
Spread anchorage
neo hình quạt, -
Spread angle
góc trải rộng, -
Spread beam
dầm phân bố, -
Spread cable
cáp địa chấn, -
Spread card
bìa phân bố, -
Spread concrete
bê tông phun, bê tông phun, -
Spread correction
hiệu chỉnh độ lệch (trong địa chấn), -
Spread echo
tiếng dội khuếch tán, -
Spread effect
ảnh hưởng lan truyền, -
Spread fabric
vải dính, vải tráng nhựa dính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.