- Từ điển Anh - Việt
Spinaceous
Nghe phát âmMục lục |
/spi´neiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) rau bina; giống như rau bina
(thuộc) họ rau muối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinach
/ ˈspɪnɪtʃ /, Danh từ: (thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có... -
Spinach dock
cây chua me, -
Spinacin
hợp chất chiết từ cây spinacia oleraceae, -
Spinacin spinaxin
(protein lấy từ rau bina, rau nhà chùa spinacia oleraceae ), -
Spinafrontalis
gai trán, -
Spinage
/ ´spinidʒ /, như spinach, -
Spinahelicis
gai gờ luân, -
Spinai anaesthesia
gây mê tủy sống, -
Spinailiaca anterio inferior
gai chậu trước dưới, -
Spinailiaca anterior
gai chậu trước dưới, -
Spinailiaca anterior superior
gai chậu trước trên, -
Spinailiaca posterior inferior
gai chậu sau dưới, -
Spinailiaca posterior superior
gai chậu sau trên, -
Spinaischiadica
gai hông (gai ngồi), -
Spinal
/ ´spainl /, Tính từ: (thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống, Y... -
Spinal abscess
áp xe đốt sống, -
Spinal accesory nerve
thần kinh tủy sống phụ, -
Spinal accessory
dây thần kinh gai sống, -
Spinal anesthesia
gây tê tủy sống mất cảm giác do tủy, -
Spinal anethesia
1. mất cảm giác do tủy 2. gây tê tủy sống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.