- Từ điển Anh - Việt
Spindle head
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
đầu trục chính
Cơ khí & công trình
đầu trục chính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spindle injector
kim phun nhiên liệu, -
Spindle lathe
trục chính máy tiện, -
Spindle molding machine
máy làm khuôn có trục quay (xây dựng gỗ), -
Spindle nose
đầu trục chính, đầu mũi trước của trục chính, mũi trục máy, -
Spindle oil
dầu cọc rời, dầu trục ống sợi, -
Spindle plaque
(dth) đĩathoi, -
Spindle pump
trục bơm, -
Spindle sleeve
ống bọc trục chính (máy khoan), ống lồng, ống lót trục chính, trục chính, trục rỗng, -
Spindle speed disc
đĩa chỉ tốc độ quay, -
Spindle speed discs
đĩa chỉ tốc độ quay, -
Spindle stairs
cầu thang xoáy, -
Spindle torque
mô men xoắn đối với trục quay của cánh, -
Spindle unit
bộ phận trục chính, -
Spindle wheel
trục bánh xe (bánh trước), -
Spindlecataract
đục thể thủy tinh hình suốt, -
Spindlecell
tế bào hình thoi, -
Spindlecell sacoma
sacôm tế bào hình thoì., -
Spindlecell sarcoma
sacôm tế bào hình thoi, -
Spindled juice
nước ép thu được bằng các chiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.