- Từ điển Anh - Việt
Spinor group
Xem thêm các từ khác
-
Spinosacral ligament
dây chằng cùng - gai hông bé, -
Spinose
/ ´spainous /, Tính từ: có gai, nhiều gai (như) spinous, -
Spinosely
Phó từ: có gai; đầy gai, nhọn như gai, Đầy khó khăn; gai góc, -
Spinosity
/ spai´nɔsiti /, danh từ, tính chất có gai, tính chất nhiều gai, chỗ có gai, phần có gai, lời nhận xét sắc sảo; lời phê... -
Spinotectal
(thuộc) mái gian não-tủy sống, -
Spinotectal tract
bó gai - mái, -
Spinous
/ ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai, -
Spinous foramen
lỗ gai bướm, lỗ tròn bé, -
Spinous process of vertebrae
mỏm gai đốt sống, -
Spinozism
/ spi´nouzizəm /, Danh từ: học thuyết spi-nô-da, -
Spinozist
Danh từ: người theo học thuyết spi-nô-da, -
Spinozistic
Tính từ: (thuộc) học thuyết spi-nô-da, -
Spins
, -
Spinster
Danh từ: (pháp lý) người phụ nữ không chồng, bà cô (người phụ nữ ở độc thân sau khi đến... -
Spinsterhood
Danh từ: tình trạng không có chồng, -
Spinsthariscope
Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy, -
Spinstress
Danh từ: cô gái dệt vải, -
Spintemperature
nhiệt độ spin, -
Spinthariscope
/ spin´θæri¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính nhấp nháy, Y học: kính... -
Spintherism
(chứng) nảy đom đóm mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.