- Từ điển Anh - Việt
Spiral plate exchanger
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
bộ trao đổi nhiệt bằng đĩa hình trôn ốc
Giải thích EN: A heat-transfer device of compact design that consists of a pair of plates that are rolled to provide two passages for the fluids to flow countercurrently.Giải thích VN: Một thiết bị truền nhiệt thiết kế kiểu compact bao gồm một bộ đĩa được cuộn tròn để cung cấp 2 rãnh cho các chất lỏng chảy ngược chiều.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiral point
điểm xoắn ốc, proper spiral point, điểm xoắn ốc chân chính -
Spiral pump
máy bơm trục vít, -
Spiral reinforced column
cột có cốt thép xoắn ốc, -
Spiral reinforcement
cốt thép hình xoắn ốc, -
Spiral reinforcement prestressing
sự căng cốt thép vòng xoắn, -
Spiral reinforcing cage
khung cốt thép vòng xoắn, -
Spiral ribbon mixer
khuấy cánh trôn ốc, -
Spiral roller conveyor
thiết bị vận chuyển máng sắn con lăn, -
Spiral roof
trần buồng xoắn tuabin (nhà máy thủy điện), -
Spiral rope
cáp bện xoắn, -
Spiral scanning
quét theo đường xoắn ốc, sự quét theo mặt xoắn ốc, -
Spiral separator
bộ phân ly kiểu xoắn ốc, -
Spiral soring
lò xo xoắn ốc (đồng hồ), -
Spiral spring
lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, close spiral spring, lò xo xoắn ốc -
Spiral stain (spiral stair case)
cầu thang xoáy, cầu thang xoáy, -
Spiral stair
cầu thang hình xoắn ốc, cầu thang xoắn, -
Spiral staircase
cầu thang xoắn ốc, -
Spiral stairs
cầu thang xoắn, cầu thang xoáy, -
Spiral stem
cần khoan xoắn, cấn khoan xoắn, -
Spiral surface
điểm xoắn ốc, mặt xoắn ốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.