- Từ điển Anh - Việt
Spiral scanning
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
quét theo đường xoắn ốc
Kỹ thuật chung
sự quét theo mặt xoắn ốc
Giải thích EN: A type of radar scanning in which the area of maximum radiation is in a single direction and in the form of a section of a spiral.Giải thích VN: Kiểu quét sóng rađa trong đó vùng bức xạ lớn nhất đi theo một hướng duy nhất, và có dạng tiết diện xoắn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiral separator
bộ phân ly kiểu xoắn ốc, -
Spiral soring
lò xo xoắn ốc (đồng hồ), -
Spiral spring
lò xo cuộn, lò xo xoắn, lò xo xoắn ốc, close spiral spring, lò xo xoắn ốc -
Spiral stain (spiral stair case)
cầu thang xoáy, cầu thang xoáy, -
Spiral stair
cầu thang hình xoắn ốc, cầu thang xoắn, -
Spiral staircase
cầu thang xoắn ốc, -
Spiral stairs
cầu thang xoắn, cầu thang xoáy, -
Spiral stem
cần khoan xoắn, cấn khoan xoắn, -
Spiral surface
điểm xoắn ốc, mặt xoắn ốc, -
Spiral thermometer
nhiệt kế xoắn ốc, -
Spiral to curve
sc nối đầu, -
Spiral tooth
răng xoắn, răng nghiêng, -
Spiral toothing
răng xoắn (khớp xoắn), -
Spiral track
rãnh xoáy ốc, vệt xoắn ốc, -
Spiral tube
ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn -
Spiral tube air cooler
bộ làm lạnh không khí ống xoắn, -
Spiral tunnel
đường hầm (hình) xoắn, -
Spiral turbulence
sự chảy rối xoắn ốc, -
Spiral valve of cystic duct
van xoắn heister, -
Spiral valve of heister
van xoắn heister,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.