- Từ điển Anh - Việt
Spiral
Nghe phát âmMục lục |
/´spaiərəl/
Thông dụng
Tính từ
Xoắn ốc, có dạng xoắn
- spiral spring
- lò xo xoắn ốc
Danh từ
Đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc
Đồ vật có hình xoắn ốc
(hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc
Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
- an inflationary spiral
- sự lạm phát theo đường xoắn ốc
Nội động từ
Di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
Tăng liên tục, giảm liên tục
- prices are still spiralling
- giá cả vẫn tăng vùn vụt
hình thái từ
- V-ing: Spiralling
Chuyên ngành
Toán & tin
đường xoắn ốc
- Cornu spiral
- đường xoắn ốc Coocnu
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc đẳng giác
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hipebolic
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ốc kép lôga
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabolic
- sine spiral
- đường xoắn ốc sin
Cơ - Điện tử
đường xoắn ốc, mặt xoắn ốc
Cơ khí & công trình
bánh răng trục đối
mặt xoắn vít
Xây dựng
hình xoắn ốc
- spiral chamber
- buông hình xoắn ốc
- spiral reinforcement
- cốt thép hình xoắn ốc
- spiral stair
- cầu thang hình xoắn ốc
thuộc hình xoắn ốc
Kỹ thuật chung
cầu thang xoắn
- spiral staircase
- cầu thang xoắn ốc
đường xoắn ốc
- Cornu spiral
- đường xoắn ốc Coocnuy
- cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- Cornu's spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc đẳng giác
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- fast spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- growth spiral
- đường xoắn ốc lớn lên
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hipebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hypebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hyperbolic
- inverted Cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ngược
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ốc kép lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral method
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabôn
- right-handed spiral
- đường xoắn ốc hướng phải
- sine spiral
- đường xoắn ốc sin
- spiral scanning
- quét theo đường xoắn ốc
- steep spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- three-center cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ba tâm
sự xoắn
Kinh tế
sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)
xoắn ốc lạm phát
- vicious spiral
- xoắn ốc lạm phát ác tính
- wage-price spiral
- xoắn ốc lạm phát do tiền lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circling , circular , circumvoluted , cochlear , coiled , corkscrew , curled , helical , helicoid , radial , rolled , screw-shaped , scrolled , tendrillar , tortile , voluted , whorled , wound , cochleate , convoluted , helicoidal , turbinate , turbinated , volute , winding
noun
- coil , corkscrew , curlicue , flourish , gyration , gyre , helix , quirk , screw , volute , whorl , circling , cochlear , convolution , curl , curve , curving , gyrate , helical , spirality , tendril , twisting , vortex , winding
verb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiral, closed hoop or anchored transverse tie
cốt xoắn ốc, đai thép kín hoặc giằng neo ngang, -
Spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót, -
Spiral-belt freezer (freezing machine)
máy kết đông bằng chuyền xoắn, -
Spiral-belt freezing machine
máy kết đông băng chuyền xoắn, -
Spiral-belt freezing plant
trạm kết đông băng chuyền xoắn, trạm kết đông bằng chuyền xoắn, -
Spiral-chain exhauster
thiết bị bài khí kiểu xích xoắn, -
Spiral-cut reamer
mũi doa răng nghiêng, mũi doa răng nghiêng, -
Spiral-flute
rãnh xoắn ốc, -
Spiral-fluted hob
dao phay lăn rãnh xoắn, -
Spiral-fluted reamer
mũi doa răng nghiêng, -
Spiral-lay wire rope
cáp bện xoắn, -
Spiral-milling cutter
dao phay (có) răng xoắn, -
Spiral-mold cooling
sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc, -
Spiral-spline shaft
trục then hoa xoắn, -
Spiral-tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn, -
Spiral-winding air duct
ống dẫn không khí quấn xoắn, -
Spiral-wound
được xoắn lại, -
Spiral (run-off)
đường cong hòa hoãn, -
Spiral - continuously wound bar or wire in the form of a cyclindrical helix
thép xoắn - thanh hoặc sợi được cuốn liên tục thành hình trụ xoắn ốc, -
Spiral agitator
máy trộn kiểu trôn ốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.