- Từ điển Anh - Việt
Spirometry
Nghe phát âmMục lục |
/spaiə´rɔmitri/
Thông dụng
Danh từ
(y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spironolacton
loại corticosteroid tổng hợp, -
Spirophore
/ ´spaiərə¸fɔ: /, Y học: thiết bị hô hấp nhân tạo, -
Spiroscope
máynghiệm thở, -
Spiroscopy
sự sử dụng máu, -
Spirt
Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), Ngoại động từ:... -
Spirula
Danh từ: (động vật) mực vỏ xoắn, -
Spiry
/ ´spaiəri /, tính từ, xoắn ốc, có chóp hình nón, có chóp nhọn, -
Spissated
cô (đặc), -
Spissitude
tình trạng cô đặc, -
Spit
/ spit /, Danh từ: cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, Ngoại... -
Spit and polish
Thành Ngữ:, spit and polish, như spit -
Spit it out!
Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên! -
Spitball
Danh từ: viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn), -
Spitchcock
/ ´spitʃ¸kɔk /, Danh từ: cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, Ngoại... -
Spitdevil
Danh từ: pháo (để đốt) (như) spitfire, -
Spite
/ spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự... -
Spiteful
/ ´spaitful /, Tính từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, Từ... -
Spitefully
Phó từ: hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý, -
Spitefulness
/ ´spaitfulnis /, danh từ, tính hằn học; tình trạng đầy thù hận; tình trạng tỏ ra ác ý, tình trạng gây ra bởi ác ý,Spitfire
/ ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.