- Từ điển Anh - Việt
Spitefulness
Nghe phát âmMục lục |
/´spaitfulnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính hằn học; tình trạng đầy thù hận; tình trạng tỏ ra ác ý, tình trạng gây ra bởi ác ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , venomousness , viciousness , revenge , vengefulness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spitfire
/ ´spit¸faiə /, Danh từ: người nóng tính, người nóng như lữa, pháo (để đốt) (như) spitdevil,... -
Spitpoison
Danh từ: người ác độc; vu cáo; phỉ báng, -
Spits
, -
Spitter
/ ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ, -
Spitter wall
trụ giữa (ống hút), -
Spitting
/ ´spitiη /, Danh từ: sự mổ mìn nhỏ, Hóa học & vật liệu: vật... -
Spitting cobra
Danh từ: rắn độc châu phi phun nọc độc mà không cắn, -
Spitting image
Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ... -
Spitting rock
đá nổ mìn, -
Spittle
/ spitl /, Danh từ: nước bọt; nước dãi, -
Spittoon
/ spi'tu:n /, Danh từ: Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào), -
Spitz
/ spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog, -
Spitz-Holter valve
van spitz holter, -
Spitz-holter valve
van spitz holter, -
Spitz dog
Danh từ: chó pomeran (như) spitz, -
Spiv
Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy, -
Spivvery
/ ´spivəri /, danh từ, (từ lóng) việc buôn gian bán lận, -
Splachnic anesthesia
gây tê thần kinh tạng, -
Splanch-
tiền tố chỉ nội tạng, -
Splanchnectopia
(sự) chuyển vị nội tạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.