- Từ điển Anh - Việt
Spitting image
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) sự giống hệt
Vật giống hệt, người giống hệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double , duplicate , eidetic image , exact counterpart , exact duplicate , exact likeness , facsimile , image of , likeness , living image , living picture , look-alike , lookalike , match , mirror image , picture of , replica , ringer , spit and image , twin , very image , image , picture , portrait
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spitting rock
đá nổ mìn, -
Spittle
/ spitl /, Danh từ: nước bọt; nước dãi, -
Spittoon
/ spi'tu:n /, Danh từ: Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào), -
Spitz
/ spits /, Danh từ: chó pomeran (như) spitz dog, -
Spitz-Holter valve
van spitz holter, -
Spitz-holter valve
van spitz holter, -
Spitz dog
Danh từ: chó pomeran (như) spitz, -
Spiv
Danh từ: (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen, dân áp phe, dân chợ đen, dân phe phẩy, -
Spivvery
/ ´spivəri /, danh từ, (từ lóng) việc buôn gian bán lận, -
Splachnic anesthesia
gây tê thần kinh tạng, -
Splanch-
tiền tố chỉ nội tạng, -
Splanchnectopia
(sự) chuyển vị nội tạng, -
Splanchnesthesia
cảm giác nội tạng, -
Splanchnic
/ ´splæηknik /, Tính từ: (thuộc) nội tạng, Y học: thuộc nội tạng,... -
Splanchnic anesthesia
gây tê thần kinh tạng, -
Splanchnic cavity
khoang nội tạng, -
Splanchnic ganglion
hạch tạng, hạch lobstein, -
Splanchnic nerve
dây thần kinh tạng, -
Splanchnic nerves
thần kinh nội tạng, -
Splanchnic wall
lá tạng phôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.