- Từ điển Anh - Việt
Splayed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
được đặt vát (xây dựng bằng gỗ)
được đặt xiên
vát (hàng thủ công)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Splayed arch
vòm miệng loe, -
Splayed dovetail halving
sự ghép bằng mộng mang cá, -
Splayed halved joint
mộng nối chập lệch, mộng nối chập xiên, -
Splayed halved joint with butt ends
mộng nối chập đầu mút xiên, -
Splayed joint
mối nối xiên, mối nối xiên, -
Splayed mitre joint
mối nối góc vát, -
Splayed scarf
mặt vát xiên, sự cắt xiên nửa gỗ, -
Splayed spring
nhíp nghiêng, -
Splayed window
cửa sổ mặt vát, cửa sổ mặt xiên, -
Splaying
sự chệch đầu nối, -
Spleen
/ spli:n /, Danh từ: (giải phẫu) lá lách, tì, tâm trạng u uất; tính dễ cáu, tính hay gắt gỏng;... -
Spleen abscess
áp xelách, -
Spleen index
chỉ số lách, -
Spleen rate
tỷ lệ lách, tỷ số lách, -
Spleenabscess
áp xe lách, -
Spleenful
/ ´spli:nful /, u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học; bực tức, ' spli:ni, tính từ -
Spleenindex
chỉ số lách, -
Spleenish
/ ´spli:niʃ /, như spleenful, -
Spleenrate
tỷ lệ lách, tỷ số lách, -
Spleenwort
Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.