- Từ điển Anh - Việt
Splenosis
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
tình trạng hiện diện mảnh lách màng bụng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Splenotherapy
liệu pháp mô lách, liệu trình mô lách, -
Splenotomy
/ spli:´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật mở lách, Y học: thủ... -
Splenotoxin
độc tố lách, -
Splenotyphoid
bệnh thương hàn lách, -
Splenulus
lách phụ, -
Splice
/ splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự... -
Splice bar
bản ốp, lập lách, sắt mối, thanh nối ray, thanh ốp nối, -
Splice bolt
bulông liên kết, -
Splice box
hộp ghép, hộp nối, -
Splice girder
chêm gỗ, rãnh chêm, thước vẽ đường cong, -
Splice joint
mối nối có tấm ốp, liên kết mộng nghiêng, mối ghép nối, mối nối chồng, -
Splice loss
tổn thất do nối, -
Splice number
số mối nối, sự mối nối, -
Splice piece
thanh nẹp, -
Splice plat
bản nối phủ, -
Splice plat, scab
bản nối phủ, -
Splice plate
tấm che mạch nối, bản nối, bản phủ, bản phủ, tấm ghép, bản nối, -
Splice reinforcing bar
thanh cốt thép nối (tiếp), -
Splice the mainbrace
Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu -
Spliced
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.