- Từ điển Anh - Việt
Splice
Nghe phát âm/splais/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện
Sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép
Ngoại động từ
(hàng hải) nối bện (hai đầu dây thừng)
Nối, ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mối nối đối đầu, mối nối chập đầu, (v) nối đốiđầu, nối chập đầu
Giao thông & vận tải
chỗ chập đầu (cáp)
chỗ dán
nối chập đầu
mối nối đầu
Xây dựng
nối bện
nối dài ra
nối liên kết
sự nối bện (thừng)
tăng (cường)
Điện
bộ nối đối đầu
mối nối dây
Giải thích VN: Chỗ nối hai dây dẫn điện vào với nhau.
Kỹ thuật chung
bện
bộ ghép
bộ nối
chỗ ghép
chỗ nối
kết hợp
đầu nối
điểm dán
đối đầu
gắn
ghép nối
ghép
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fiber optic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibreoptic splice
- sự ghép nối sợi quang
- fusion splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- loop splice plate (LSP)
- tấm ghép vòng lặp
- LSP (loopsplice plate)
- tấm ghép mạch vòng
- mechanical splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cơ học
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fiber splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical fibre splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- sự ghép nối sợi quang
- optical splice
- sự ghép nối quang
- pile splice
- sự ghép cọc
- splice box
- hộp ghép
- splice joint
- mối ghép nối
- splice plate
- tấm ghép
- step splice
- mối ghép chồng có bậc
nối
nối bện, nối ghép
Giải thích EN: To join or unite; a joint or union; specific uses include: to weave together two components, such as two pieces of rope, in order to form an uninterrupted length.
Giải thích VN: Kết nối, hoặc làm hợp nhất: sự nối hoặc sự kiên kết; trong trường hợp cụ thể mang các nghĩa sau: đan, kết hai bộ phận với nhau, để tạo ra một đoạn liên tục.
nối dài
nối đối đầu
nối ghép
mối ghép
- fiber -optic splice
- mối ghép cáp quang
- fibre - optic splice
- mối ghép cáp quang
- fusion splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- mechanical splice
- mối ghép cáp cơ khí
- mechanical splice
- mối ghép cơ học
- optical fiber splice
- mối ghép cáp quang
- optical fibre splice
- mối ghép cáp quang
- splice joint
- mối ghép nối
- step splice
- mối ghép chồng có bậc
mối liên kết
mối nối
mối nối đối đầu
sự bện
sự ghép nối
sự nối
sự nối chồng
- rail splice
- sự nối chồng ray
tiêu
tấm nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- braid , entwine , graft , hitch , interlace , intertwine , intertwist , knit , marry , mate , mesh , plait , tie , unite , weave , wed , yoke , attach , braid together , connect , fasten , insert , interweave , join , merge
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Splice bar
bản ốp, lập lách, sắt mối, thanh nối ray, thanh ốp nối, -
Splice bolt
bulông liên kết, -
Splice box
hộp ghép, hộp nối, -
Splice girder
chêm gỗ, rãnh chêm, thước vẽ đường cong, -
Splice joint
mối nối có tấm ốp, liên kết mộng nghiêng, mối ghép nối, mối nối chồng, -
Splice loss
tổn thất do nối, -
Splice number
số mối nối, sự mối nối, -
Splice piece
thanh nẹp, -
Splice plat
bản nối phủ, -
Splice plat, scab
bản nối phủ, -
Splice plate
tấm che mạch nối, bản nối, bản phủ, bản phủ, tấm ghép, bản nối, -
Splice reinforcing bar
thanh cốt thép nối (tiếp), -
Splice the mainbrace
Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu -
Spliced
, -
Spliced joint
mối nối có ốp mặt, -
Spliced joint (splice)
mối nối có ốp mặt, -
Spliced pile
cọc ghép, -
Spliced rope
dây cáp nối chập đầu, dây chão nối, -
Splicer
/ ´splaisə /, Danh từ: thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ..), Kỹ... -
Splices
mối nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.