Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splotch

Nghe phát âm

Mục lục

/splɔtʃ/

Thông dụng

Cách viết khác splodge

Danh từ

Vết bẩn, dấu (của mực, sơn...); mảng không đều (về màu sắc, ánh sáng...)

Ngoại động từ

Vấy bẩn, bôi bẩn; đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blot , blotch , daub , smirch , smudge , smutch , stain , blemish , blob , dash , fleck , mark , smear , spot
verb
bespatter , blotch , spatter , splatter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Splotchy

    / ´splɔtʃi /, tính từ, có vết bẩn, có dấu (mực...)
  • Splurge

    Danh từ: sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút...
  • Splutter

    / 'splʌtə /, như sputter, Từ đồng nghĩa: verb, crepitate , sputter
  • Splutterer

    / ´splʌtərə /, danh từ, người nói lắp bắp, người nói ấp úng,
  • Spluttering

    sự bắn toé (hàn hồ quang), sự phun kim loại,
  • Spode

    / spoud /, Danh từ: Đồ sứ tinh xảo,
  • Spodogenous

    thuộc do mảnh vụn,
  • Spodogenous splenomegaly

    to lách tích mảnh hồng cầu,
  • Spodogenous splenomegly

    to lách tích mảnh hồng cầu,
  • Spodogram

    hình tro tiêu bản,
  • Spodography

    sự soi tro tiêu bản,
  • Spodophagous

    hủy chất thải cơ thể,
  • Spodophorous

    hủy chất thải,
  • Spodumene

    / ´spɔdju¸mi:n /, Danh từ: (khoáng) spođumen ( silicat nhôm-liti), Hóa học &...
  • Spoffish

    Tính từ: (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít,
  • Spogioplasm

    chất xốp bào tương,
  • Spoil

    / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến...
  • Spoil-sport

    Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như...
  • Spoil area

    bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi...
  • Spoil bank

    khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top