- Từ điển Anh - Việt
Sponge rubber
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cao su xốp để làm vật lót
Xây dựng
cao su xốp
Hóa học & vật liệu
cao-su xốp
Giải thích EN: A light rubber, similar to foam rubber, that is made from dried natural rubber or latex by adding bubbling carbon dioxide; used for padding, insulation, cushions, and gaskets.Giải thích VN: Một loại cao su nhẹ giống cao su mút được làm từ cao su tự nhiên khô hay nhựa mủ bằng cách đổ bọt cacbon điôxit. Nó được sử dụng làm đệm, cách điện, nệm và các loại đệm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sponge rubber valve
van cao su xốp (kiểm soát nhiệt độ khí nạp), -
Spongeitis
viêm thể hang dương vật, viêm quanh niệu đạo, -
Spongeous
Tính từ: xốp; nhiều lỗ hổng, (adj) xốp, nhiều lỗ hổng, có nhiều lỗ rỗng, -
Sponger
/ ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt... -
Spongerubber
cao xu xốp, -
Sponges
, -
Spongia
bọt biển, -
Spongiform
/ ´spʌndʒi¸fɔ:m /, Tính từ: giống bọt biển, Y học: dạng bọt biển,... -
Spongiitis
viêm thể hang dương vật, viêm quanh niệu đạo, -
Spongin
Danh từ: chất xốp (bọt biển), -
Sponginess
/ ´spʌndʒinis /, Danh từ: tính chất như bọt biển, tính xốp, tính thấm nước, sự lỗ rỗ,Sponging
Danh từ: sự vớt bọt biển, sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển, sự ăn bám,...Sponging-house
Danh từ: (sử học) nhà tạm giam con nợ,Sponging agent
tác nhân tạo bọt,Spongioblast
Danh từ: nguyên bào chất xốp, nguyên bào xốp,Spongioblastoma
u nguyên bào xốp,Spongiocyte
tế bào xốp,Spongiocytonla
u tế bào xốp,Spongioid
dạng xốp,Spongioplasm
chất xốp bào tương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.